Bản Dịch Của Perfect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của perfect – Từ điển tiếng Anh–Việt

perfect

 adjective  /ˈpəːfikt/ Add to word list Add to word list without fault or flaw; excellent hoàn hảo a perfect day for a holiday a perfect end to the day. exact chính xác a perfect copy. very great; complete hoàn toàn a perfect stranger.

perfect

to make perfect hoàn thiện He went to France to perfect his French.

Xem thêm

perfection perfectionist perfectly

(Bản dịch của perfect từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của perfect

perfect Progressives, perfects and the temporal structure of discourse. Từ Cambridge English Corpus When perfected with the use of advanced two- and three-dimensional photographic recording and analysing equipment accurate quantitative data may be produced with moderate labour. Từ Cambridge English Corpus Second, that the body is rather like a machine and can be repaired when it breaks down, although biomedicine has not yet perfected techniques for every breakdown. Từ Cambridge English Corpus Expensive and time-consuming though this may appear at first sight, the procedure allows for ' perfecting imperfections ' whilst ensuring that this is done with full public involvement. Từ Cambridge English Corpus He perfected the art of getting power by giving it away. Từ Cambridge English Corpus I suspect that the real breakthrough will not come until the post-coital pill is perfected. Từ Cambridge English Corpus All persons are perfected in this tree. Từ Cambridge English Corpus He is described as a man who is proficient at wearing a social mask, a skill he has perfected throughout his professional life. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,C2,B1,B2,C2

Bản dịch của perfect

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 無瑕疵, 完美的,完滿的,無瑕的, (用於強調名詞)十足的,百分百的,完全的,絕對的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 无瑕疵, 完美的,完满的,无瑕的, (用于强调名词)十足的,地道的,完全的,绝对的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha perfecto, perfeccionar, perfecto/ta [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha perfeito, aperfeiçoar, perfeito/-ta… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý परिपूर्ण / उत्कृष्ट, पूर्ण, योग्य… Xem thêm 非の打ちどころのない, 申し分のない, 完ぺき… Xem thêm mükemmel, kusursuz, tam istendiği gibi… Xem thêm parfait/-aite, perfectionner, parfait… Xem thêm perfecte, perfeccionar… Xem thêm volmaakt, perfect, volslagen… Xem thêm ஒவ்வொரு விதத்திலும், சிறந்த வகை அல்லது தவறு இல்லாமல் முழுமையானது மற்றும் சரியானது, ஒரு பெயர்ச்சொல்லை வலியுறுத்த பயன்படுகிறது… Xem thêm उत्तम, दोषहीन, परिपूर्ण… Xem thêm સંપૂર્ણ, ઉત્કૃષ્ટ, ક્ષતિહીન… Xem thêm perfekt, fuldendt, nøjagtig… Xem thêm perfekt, fulländad, fullkomlig… Xem thêm sempurna, sangat baik, betul-betul… Xem thêm ideal, vollkommen, vervollkommnen… Xem thêm perfekt, perfeksjonere, finpusse… Xem thêm مکمل (ہر اعتبار سے), مکمل, بالکل… Xem thêm ідеальний, відмінний, точний… Xem thêm идеальный, безупречный, подходящий… Xem thêm అన్నిరకాలుగా పరిపూర్ణంగా మరియు సరిగ్గా ఉన్నది అత్యుత్తమ రకానికి చెందినది లేక ఏ దోషమూ లేనిది, ఒక నామవాచకాన్ని నొక్కి చెప్పడానికి వాడేది, ఎవరికైనా లేక దేనికైనా పూర్తిగా లేక సరిగ్గా తగినది/సరిపోయేది… Xem thêm كامِل, مِثالي, يُتْقِن… Xem thêm নিখুঁত, সর্বোত্তম সম্ভাব্য প্রকারের বা ত্রুটি ছাড়াই সম্পূর্ণ এবং সঠিক, বিশেষ্যপদের ওপরে জোর দিতে ব্যবহৃত… Xem thêm bezvadný, dokonalý, přesný… Xem thêm sempurna, tepat, mutlak… Xem thêm สมบูรณ์แบบ, ถูกต้อง, ทำให้สมบูรณ์… Xem thêm doskonały, perfekcyjny, idealny… Xem thêm 완벽한, 완전한, 최적의… Xem thêm perfetto, perfezionare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của perfect là gì? Xem định nghĩa của perfect trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

perch percussion percussionist perennial perfect perfection perfectionist perfectly perforate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của perfect trong tiếng Việt

  • future perfect
  • past perfect
  • word-perfect
  • present perfect
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

by the seat of your pants

If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   Adjective
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add perfect to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm perfect vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Perfect