Nghĩa Của Từ Perfect - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'pə:fikt/ (n),or /pə'fekt/ (v)
Thông dụng
Tính từ
Hoàn toàn, đầy đủ
a perfect stranger người hoàn toàn xa lạ a perfect likeness sự giống hoàn toàn, sự giống hệt perfect nonsense chuyện hoàn toàn vô lý a perfect work of art một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảoLý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn hảo
the perfect meal một bữa ăn cực ngonHoàn chỉnh; đúng, chính xác
a perfect cycle một vòng tròn hoàn chỉnh a perfect copy một bản sao đúng(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense thời hoàn thành the perfect crime tội ác hoàn thành (không bao giờ tìm thấy tội phạm)Thành thạo
to be perfect in one's service thành thạo trong công việc practice makes perfect như practiceDanh từ
( the perfect) thời hoàn thành
the present perfect thời hiện tại hoàn thành the past perfect thời quá khứ hoàn thànhĐộng từ
Làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàn hảo; đầy đủ
Kỹ thuật chung
hoàn hảo
letter perfect printer máy in chất lượng hoàn hảo perfect crystal tinh thể hoàn hảo perfect dielectric chất điện môi hoàn hảo perfect field trường hoàn hảo perfect fluid chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo) perfect gas khí hoàn hảo perfect lubricant chất bôi trơn hoàn hảo perfect lubrication bôi trơn hoàn hảo perfect market thị trường hoàn hảo perfect reflection surface bề mặt phản chiếu hoàn hảo perfect refrigerating process quá trình làm lạnh hoàn hảo perfect regulator cái điều chỉnh hoàn hảo perfect restitution sự phục hồi hoàn hảo perfect vertical antenna dây trời hoàn hảo perfect vertical antenna ăng ten hoàn hảo perfect well giếng (lọc) hoàn hảohoàn thiện
perfect code mã hoàn thiệnin hai mặt
lý tưởng
perfect condition điều kiện lý tưởng perfect crystal tinh thể lý tuởng perfect dielectric chất điện môi lý tưởng perfect fluid chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo) perfect gas khí lý tuởng perfect gas khí lý tưởng perfect gas constant hằng số khí lý tưởng perfect gas constant hằng số lý tưởng perfect gas equation phương trình (trạng thái) khí lý tưởng perfect gas law định luật khí lý tưởng perfect gas scale of temperature thang nhiệt độ của khí lý tưởng perfect hinge khớp lý tưởng perfect mixture ratio tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng perfect plate đĩa lý tưởng (cột đất) perfect reflection surface bề mặt phản chiếu lý tưởng perfect refrigerating process quá trình làm lạnh lý tưởng perfect solution dung dịch lý tưởng theoretical perfect plate đĩa lý tưởng (cột cất)đầy đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
absolute , accomplished , aces * , adept , a-ok , beyond compare , blameless , classical , consummate , crowning , culminating , defectless , excellent , excelling , experienced , expert , faultless , finished , foolproof , ideal , immaculate , impeccable , indefectible , matchless , out-of-this-world , paradisiac , paradisiacal , peerless , pure , skilled , skillful , sound , splendid , spotless , stainless , sublime , superb , supreme , ten * , unblemished , unequaled , unmarred , untainted , untarnished , utopian , choate , complete , completed , downright , entire , flawless , full , gross , integral , out-and-out * , outright , positive , rank , sheer , simple , unadulterated , unalloyed , unbroken , undamaged , unimpaired , unmitigated , unmixed , unqualified , utter , appropriate , bull’s-eye , certain , close , dead-on * , definite , distinct , exact , express , faithful , fit , model , needed , on target , on the button , on the money , precise , proper , required , requisite , right , sharp , strict , suitable , textbook , to a t , to a turn , true , unerring , very , intact , whole , unharmed , unhurt , uninjured , regular , exemplary , good , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , undiluted , unflawed , accurate , correct , exquisite , inerrant , inerratic , infallible , inviolate , irreproachable , mature , plenary , proficient , saintlyverb
accomplish , ameliorate , carry out , complete , consummate , crown , cultivate , develop , effect , elaborate , finish , fulfill , hone , idealize , improve , perform , put finishing touch on , realize , refine , round , slick , smooth , polish , absolute , accurate , blameless , correct , culminating , entire , exact , excellent , expert , exquisite , faultless , fine , finished , flawless , holy , ideal , immaculate , impeccable , infallible , irreproachable , masterly , perfectivize , precise , pure , retouch , right , sinless , sound , stainless , suitable , thorough , unblemished , unerring , unimpaired , unimpeachable , unmarred , untarnished , utopian , wholeTừ trái nghĩa
adjective
flawed , imperfect , inferior , second-rate , unbroken , broken , incomplete , part , unfinished , imprecise , inaccurate , wrongverb
destroy , ruin Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Perfect »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Black coffee, Admin, Khách, 20080501, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Perfect
-
Bản Dịch Của Perfect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
PERFECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "perfect" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Perfect Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Perfect | Vietnamese Translation
-
Perfect - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Perfect - Perfect Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'perfect' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 18 Perfect Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'perfect' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Perfect Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào? - Hegka
-
IT IS PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I'M NOT PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex