PERFECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
perfect adjective (WITHOUT FAULT)
Add to word list Add to word list A2 complete and correct in every way, of the best possible type or without fault: a perfect day What is your idea of perfect happiness? This church is a perfect example of medieval architecture. You have a perfect English accent. The car is five years old but is in almost perfect condition. She thought at last she'd found the perfect man. Các từ đồng nghĩa faultless approving flawless immaculate approving impeccable unblemished untarnished (REPUTATION) agreeing with facts- correctThat answer is correct.
- rightAll his answers were right.
- trueIs it true that you were born in Sweden?
- faithfulThis is a faithful account of what happened on the night of 30 May.
- perfectWe had the perfect summer beach holiday.
- faultlessThey gave a faultless performance.
- flawlessShe has a flawless complexion.
- immaculateHe writes in immaculate prose.
- impeccableHis English is impeccable.
- idealThe book is ideal for children aged between four and six.
- suitableThis film contains language that is not suitable for children.
- appropriateIs this film appropriate for young children?
- apt"Unusual", yes, that's a very apt description.
- fittingThe promotion was a fitting reward for all his hard work.
- He's so fussy about the house - everything has to be absolutely perfect.
- The president reassured his people that he was in perfect health.
- The curtains look great - they're a perfect match for the sofa.
- Within a short space of time you could be speaking perfect English!
- Her determination, teamwork skills and leadership capabilities convinced us that she was perfect for the job.
- Arcadia
- Arcadian
- bat a thousand idiom
- blamelessly
- idyll
- idyllic
- idyllically
- immaculacy
- immaculate
- nirvana
- non-utopian
- on point idiom
- perfectible
- perfection
- the cherry on (top of) the cake idiom
- undistorted
- unimpeachable
- utopia
- utopian
- whiter than white idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Linguistics: very & extreme Suitable and acceptableperfect adjective (PAST TENSE)
language specialized of or relating to a verb indicating a completed action: the present perfect tense Linguistics: verb forms, tenses & types of verbs- accusative
- active voice
- aorist
- art
- bent
- conjugate
- conjugation
- ditransitive
- imperative
- imperfect
- jussive
- modal
- modality
- non-finite
- non-progressive
- passivize
- tense
- transitivity
- unconjugated
- wast
perfect adjective (MUSIC)
In western music, a perfect interval (= the amount by which one note is higher or lower than another) is a fourth, fifth, octave, or unison: The movement from the first tone in a scale to the fifth is known as the perfect fifth. A series of perfect intervals does not end at a perfect interval from where you started. Technical music terms- acciaccatura
- accidental
- aleatory
- alto clef
- antiphonal
- harmonic
- harmonic progression
- harmony
- hemidemisemiquaver
- inversion
- overtone
- rit.
- ritard.
- ritardando
- rubato
- scherzando
- vivace
- vivacissimo
- voice part
- whole step
- Arcadia
- Arcadian
- bat a thousand idiom
- blamelessly
- idyll
- idyllic
- idyllically
- immaculacy
- immaculate
- nirvana
- non-utopian
- on point idiom
- perfectible
- perfection
- the cherry on (top of) the cake idiom
- undistorted
- unimpeachable
- utopia
- utopian
- whiter than white idiom
perfect | Từ điển Anh Mỹ
perfectadjective us /ˈpɜr·fɪkt/perfect adjective (RIGHT)
Add to word list Add to word list complete and right in every way; having nothing wrong: The car is two years old but it’s in perfect condition. You can also use perfect to mean complete and emphasize the noun that comes after it: I felt like a perfect fool when I forgot her name.perfect adjective (BEST)
exactly right for a particular purpose or situation; being the best possible: It was a warm, sunny day, a perfect afternoon for a ballgame.perfect adjective (GRAMMAR)
[ not gradable ] grammar having the tense of a verb that shows action that has happened in the past or before another time or event and has continued up to the present or up to a particular point perfectverb [ T ] us /pərˈfekt/ to make something perfect: She practices tennis whenever she can, hoping to perfect her serve. (Định nghĩa của perfect từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của perfect
perfect Instead of being formed by a combination of existing elements, the pattern takes the elements at their crudest and gradually perfects them. Từ Cambridge English Corpus However, they do not feel that they have perfected their modelling techniques, and sometimes are unable to achieve such a representation. Từ Cambridge English Corpus Having a little knowledge may be a dangerous thing, but having all knowledge is not ; power may corrupt, but absolute power perfects absolutely. Từ Cambridge English Corpus In making something, stage by stage, we are said to be perfecting it. Từ Cambridge English Corpus He parallels perfecting his use of shorthand to perfecting himself, not just as a user of shorthand, but also as a writer of successful novels. Từ Cambridge English Corpus In fact, he seems to hold that new languages may develop by extending and perfecting the basic elements of existing languages. Từ Cambridge English Corpus Furthermore, they seem to desire and actively seek exposure to language and choose to practice what they learn until it is perfected. Từ Cambridge English Corpus Indeed, she had already perfected her own brand of "journalese" while writing for other magazines of the time. Từ Cambridge English Corpus Genetic engineering was first perfected on microbes, which have served as living factories for the production of medicines and other products of commercial value. Từ Cambridge English Corpus Clauses describing states (which include progressives, perfects, conditionals and generics) introduce stickers on existing nodes. Từ Cambridge English Corpus We should instead keep asking questions, perfecting techniques, and uncovering new facts for the next edition. Từ Cambridge English Corpus In the classic phrase, grace perfects nature, it does not destroy it. Từ Cambridge English Corpus I suspect that the real breakthrough will not come until the post-coital pill is perfected. Từ Cambridge English Corpus Intellectual effort should not be aimed at perfecting reality through thought-practices that distance one from it, but should aim to interpret its intricacies. Từ Cambridge English Corpus All these are the syllogistic arts, whose operation and aim, once perfected, consists of applying syllogisms. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của perfect Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của perfect là gì?Bản dịch của perfect
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 無瑕疵, 完美的,完滿的,無瑕的, (用於強調名詞)十足的,百分百的,完全的,絕對的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 无瑕疵, 完美的,完满的,无瑕的, (用于强调名词)十足的,地道的,完全的,绝对的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha perfecto, perfeccionar, perfecto/ta [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha perfeito, aperfeiçoar, perfeito/-ta… Xem thêm trong tiếng Việt hoàn hảo, chính xác, hoàn toàn… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý परिपूर्ण / उत्कृष्ट, पूर्ण, योग्य… Xem thêm 非の打ちどころのない, 申し分のない, 完ぺき… Xem thêm mükemmel, kusursuz, tam istendiği gibi… Xem thêm parfait/-aite, perfectionner, parfait… Xem thêm perfecte, perfeccionar… Xem thêm volmaakt, perfect, volslagen… Xem thêm ஒவ்வொரு விதத்திலும், சிறந்த வகை அல்லது தவறு இல்லாமல் முழுமையானது மற்றும் சரியானது, ஒரு பெயர்ச்சொல்லை வலியுறுத்த பயன்படுகிறது… Xem thêm उत्तम, दोषहीन, परिपूर्ण… Xem thêm સંપૂર્ણ, ઉત્કૃષ્ટ, ક્ષતિહીન… Xem thêm perfekt, fuldendt, nøjagtig… Xem thêm perfekt, fulländad, fullkomlig… Xem thêm sempurna, sangat baik, betul-betul… Xem thêm ideal, vollkommen, vervollkommnen… Xem thêm perfekt, perfeksjonere, finpusse… Xem thêm مکمل (ہر اعتبار سے), مکمل, بالکل… Xem thêm ідеальний, відмінний, точний… Xem thêm идеальный, безупречный, подходящий… Xem thêm అన్నిరకాలుగా పరిపూర్ణంగా మరియు సరిగ్గా ఉన్నది అత్యుత్తమ రకానికి చెందినది లేక ఏ దోషమూ లేనిది, ఒక నామవాచకాన్ని నొక్కి చెప్పడానికి వాడేది, ఎవరికైనా లేక దేనికైనా పూర్తిగా లేక సరిగ్గా తగినది/సరిపోయేది… Xem thêm كامِل, مِثالي, يُتْقِن… Xem thêm নিখুঁত, সর্বোত্তম সম্ভাব্য প্রকারের বা ত্রুটি ছাড়াই সম্পূর্ণ এবং সঠিক, বিশেষ্যপদের ওপরে জোর দিতে ব্যবহৃত… Xem thêm bezvadný, dokonalý, přesný… Xem thêm sempurna, tepat, mutlak… Xem thêm สมบูรณ์แบบ, ถูกต้อง, ทำให้สมบูรณ์… Xem thêm doskonały, perfekcyjny, idealny… Xem thêm 완벽한, 완전한, 최적의… Xem thêm perfetto, perfezionare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
perennial perennial border perennially perestroika perfect perfect competition perfect continuous perfect fifth perfect fourth {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của perfect
- future perfect
- past perfect
- present perfect
- letter-perfect
- perfect fifth
- perfect fourth
- perfect game
- the perfect (tense) phrase
- practice makes perfect idiom
- the perfect hat trick idiom
Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- perfect (WITHOUT FAULT)
- perfect (PAST TENSE)
- perfect (MUSIC)
- Noun
- the perfect (tense)
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- perfect (RIGHT)
- perfect (BEST)
- perfect (GRAMMAR)
- Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add perfect to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm perfect vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Perfect
-
Bản Dịch Của Perfect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "perfect" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Perfect - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Perfect Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Perfect | Vietnamese Translation
-
Perfect - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Perfect - Perfect Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'perfect' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 18 Perfect Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'perfect' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Perfect Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào? - Hegka
-
IT IS PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I'M NOT PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex