Perfect - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.fɪkt/
Tính từ
[sửa]perfect /ˈpɜː.fɪkt/
- Hoàn hảo, hoàn toàn. a perfect stranger — người hoàn toàn xa lạ a perfect likeness — sự giống hoàn toàn, sự giống hệt perfect nonsense — điều hoàn toàn vô lý a perfect work of art — một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
- Thành thạo. to be perfect in one's service — thành thạo trong công việc
- (Ngôn ngữ học) Hoàn thành. the perfect tense — thời hoàn thành
- (Thực vật học) Đủ (hoa).
- (Âm nhạc) Đúng (quãng). perfect fifth — quãng năm đúng
Danh từ
[sửa]perfect /ˈpɜː.fɪkt/
- (Ngôn ngữ học) Thời hoàn thành.
Ngoại động từ
[sửa]perfect ngoại động từ /ˈpɜː.fɪkt/
- Hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn.
- Rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi. to perfect oneself in a foreign language — tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ
Chia động từ
[sửa] perfectDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to perfect | |||||
Phân từ hiện tại | perfecting | |||||
Phân từ quá khứ | perfected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perfect | perfect hoặc perfectest¹ | perfects hoặc perfecteth¹ | perfect | perfect | perfect |
Quá khứ | perfected | perfected hoặc perfectedst¹ | perfected | perfected | perfected | perfected |
Tương lai | will/shall² perfect | will/shall perfect hoặc wilt/shalt¹ perfect | will/shall perfect | will/shall perfect | will/shall perfect | will/shall perfect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perfect | perfect hoặc perfectest¹ | perfect | perfect | perfect | perfect |
Quá khứ | perfected | perfected | perfected | perfected | perfected | perfected |
Tương lai | were to perfect hoặc should perfect | were to perfect hoặc should perfect | were to perfect hoặc should perfect | were to perfect hoặc should perfect | were to perfect hoặc should perfect | were to perfect hoặc should perfect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | perfect | — | let’s perfect | perfect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "perfect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Perfect
-
Bản Dịch Của Perfect – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
PERFECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "perfect" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Perfect - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Perfect Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Perfect | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Perfect - Perfect Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'perfect' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 18 Perfect Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'perfect' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Perfect Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào? - Hegka
-
IT IS PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I'M NOT PERFECT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex