Nghĩa Của Từ : Perfect | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: perfect Best translation match:
English Vietnamese
perfect * tính từ - hoàn hảo, hoàn toàn =a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ =a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt =perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý =a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo - thành thạo =to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc - (ngôn ngữ học) hoàn thành =the perfect tense+ thời hoàn thành - (thực vật học) đủ (hoa) - (âm nhạc) đúng (quãng) =perfect fifth+ quâng năm đúng * danh từ - (ngôn ngữ học) thời hoàn thành * ngoại động từ - hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn - rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi =to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ
Probably related with:
English Vietnamese
perfect biết ; ch hơ ; chuẩn rồi ; chuẩn ; chà ; chính xác ; chắc chắn ; công hiệu nhất ; cùng hoàn hảo ; cũng được ; giỏi ; hay lắm ; hay nhi ̉ ; hay nhất ; hay quá ; hay thật ; hay ; hoa ; hoa ̀ n ha ̉ o ; hoàn chỉnh ; hoàn hảo cả ; hoàn hảo là ; hoàn hảo lắm rồi ; hoàn hảo lắm ; hoàn hảo mà ; hoàn hảo nhất ; hoàn hảo quá ; hoàn hảo ; hoàn hảo được ; hoàn hỏa ; hoàn mĩ ; hoàn mỹ rồi ; hoàn mỹ ; hoàn mỹ đấy ; hoàn thiện ; hoàn thành ; hoàn toàn hợp ; hoàn toàn ; hoàn toàn đúng ; hòan hảo ; hô ; hạnh phúc ; hạnh ; hảo lắm ; hảo quá ; hảo rồi ; hảo ; hết xẩy ; hợp ; khoẻ lắm ; khoẻ ; ly ; là hoàn hảo ; là trọn vẹn ; lý tưởng ; lầm ; lỗi ; một cách hoàn hảo ; n đu ̉ ; ngay ; ngay đo ; ngay đo ́ ; ngon ; người hoàn hảo ; người quản lý ; nơi lý tưởng ; nơi trọn lành ; phòng tốt ; phù hợp ; quá ; quá đủ rồi ; quản lý ; rất hoàn hảo ; rất hợp ; rất lý tưởng ; rất thích hợp ; rất tốt ; sao ; sự hoàn hảo ; sự rất hoàn hảo ; sự trọn vẹn được ; t tuyê ̣ t ; t tô ; tao nghĩ ; thưa ông chu ̉ ; thật hoàn hảo ; thật ; thật đẹp ; thực sự hoàn hảo ; toàn chuẩn xác ; toàn vẹn ; toàn ; trau ; trọn lành ; trọn lành đối ; trọn thành ; trọn vẹn mà ; trọn vẹn rồi ; trọn vẹn ; trọn ; trở thành ; tuyê ̣ t ; tuyệt chưa ; tuyệt hảo ; tuyệt lắm rồi ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt rồi ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tuyệt đối ; tên đẹp lắm ; tốt lắm ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt ; tốt đẹp ; vậy ; vẹn lành ; vẹn ; vời ; xong ; xác ; xét ; đúng ; được rồi ; được trọn ; đẹp ; đủ tốt ; đứa ; ổn rồi ;
perfect biết ; ch hơ ; chuẩn rồi ; chuẩn ; chà ; chính xác ; chắc chắn ; công hiệu nhất ; cùng hoàn hảo ; cũng được ; giỏi ; gắn ; ha ; hay lắm ; hay nhi ̉ ; hay nhất ; hay quá ; hay thật ; hay ; hiểu ; hoàn chỉnh ; hoàn hảo cả ; hoàn hảo là ; hoàn hảo lắm rồi ; hoàn hảo lắm ; hoàn hảo mà ; hoàn hảo nhất ; hoàn hảo quá ; hoàn hảo ; hoàn hảo được ; hoàn hỏa ; hoàn mĩ ; hoàn mỹ rồi ; hoàn mỹ ; hoàn mỹ đấy ; hoàn thiện ; hoàn thành ; hoàn toàn hợp ; hoàn toàn ; hoàn toàn đúng ; hòan hảo ; hô ; hạnh phúc ; hạnh ; hảo lắm ; hảo quá ; hảo rồi ; hảo ; hết xẩy ; hợp ; khoẻ lắm ; khoẻ ; là hoàn hảo ; là trọn vẹn ; lão ; lý tưởng ; lầm ; lỗi ; một cách hoàn hảo ; n đu ̉ ; ngay ; ngay đo ; ngay đo ́ ; ngon ; ngào ; người hoàn hảo ; người quản lý ; nơi lý tưởng ; nơi trọn lành ; o ; phòng tốt ; phù hợp ; quá ; quá đủ rồi ; quản lý ; rất hoàn hảo ; rất hợp ; rất lý tưởng ; rất thích hợp ; rất tốt ; sao ; sự hoàn hảo ; sự rất hoàn hảo ; sự trọn vẹn được ; t tuyê ̣ t ; t tô ; thưa ông chu ̉ ; thật hoàn hảo ; thật ; thật đẹp ; thủ ; thực sự hoàn hảo ; toàn chuẩn xác ; toàn vẹn ; toàn ; trau ; trọn lành ; trọn lành đối ; trọn thành ; trọn vẹn mà ; trọn vẹn rồi ; trọn vẹn ; trọn ; trở thành ; tuyê ; tuyê ̣ t ; tuyệt chưa ; tuyệt hảo ; tuyệt lắm rồi ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt rồi ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tuyệt đối ; tên đẹp lắm ; tốt lắm ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt ; tốt đẹp ; vậy ; vẹn lành ; vẹn ; vời ; xong ; xác ; xét ; ãc ; đu ; đu ̉ ; đúng ; được rồi ; được trọn ; được vẹn ; đẹp ; đủ tốt ; đứa ; ́ ch hơ ; ổn rồi ;
May be synonymous with:
English English
perfect; perfect tense; perfective; perfective tense a tense of verbs used in describing action that has been completed (sometimes regarded as perfective aspect)
perfect; hone make perfect or complete
perfect; arrant; complete; consummate; double-dyed; everlasting; gross; pure; sodding; staring; stark; thoroughgoing; unadulterated; utter without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
May related with:
English Vietnamese
letter-perfect * tính từ - (thuộc) vở (diễn viên)
perfectibility * danh từ - tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn
perfectible * tính từ - có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
perfection * danh từ - sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo =to sing to perfection+ hát hay tuyệt =to succeed to perfection+ thành công mỹ mãn - sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo - người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
perfectionism * danh từ - thuyết hoàn hảo - chủ nghĩa cầu toàn
perfective * tính từ - để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo - (ngôn ngữ học) hoàn thành
word-perfect * tính từ - thuộc vai (của mình trong vở kịch)
perfect competition - (Econ) Cạnh tranh hoàn hảo. + Một cơ cấu thị trường hoàn toàn có tính cạnh tranh nếu có những điều sau đây duy trì: với một thị phần đáng kể. Các doanh nghiệp này tạo ra một sản phẩm đồng nhất sử dụng các quá trình sản xuất giống hệt nhau và có thông tin hoàn hảo.
perfect markets - (Econ) Các thị trường hoàn hảo. + Xem PERFECT COMPETITION.
perfect information - (Econ) Thông tin hoàn hảo.
perfect capital mobility - (Econ) Khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.
past perfect * danh từ - dạng thời quá khứ xa * tính từ - thời quá khứ xa
perfect pitch * danh từ - khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc
perfecter - xem perfect
perfectively - xem perfective
perfectiveness - xem perfective
perfectivity - xem perfective
perfectness - xem perfect
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Perfect