Bản Dịch Của Sick – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sick
adjective /sik/ Add to word list Add to word list ● vomiting or inclined to vomit dễ bị nôn ,buồn nôn He has been sick several times today I feel sick She’s inclined to be seasick/airsick/car-sick. ● especially American ill ốm, bị bệnh He is a sick man The doctor told me that my husband is very sick and may not live very long. ● very tired (of); wishing to have no more (of) chán ngấy I’m sick of doing this I’m sick and tired of hearing about it! ● affected by strong, unhappy or unpleasant feelings đau khổ, chán ghét I was really sick at making that bad mistake. ● in bad taste chướng tai gai mắt a sick joke.sick
noun ● vomit những gì bị nôn mửa ra The bedclothes were covered with sick.Xem thêm
sicken sickening sickeningly sickly sickness sick-leave make (someone) sick the sick worried sick(Bản dịch của sick từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,A2,B1,B2Bản dịch của sick
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 有病的, 生病的,患病的,不舒服的, 嘔吐… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 有病的, 生病的,患病的,不舒服的, 呕吐… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha enfermo, sentir náuseas, vómito… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha doente, sentir-se enjoado, enjoado/-da… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शाररिक अथवा मानसिक आजारपण, बरे नसणे, मळमळणे /पोटात ढवळणे… Xem thêm 病気の, 体調が悪い, 病気(びょうき)の… Xem thêm hasta, rahatsız, ürkütücü… Xem thêm malade, malsain/-aine, douteux/-euse… Xem thêm malalt… Xem thêm misselijk, ziek, beu… Xem thêm உடல் அல்லது மனநலம் பாதிக்கப்பட்டவர், நன்றாக அல்லது ஆரோக்கியமாக இல்லை, நீங்கள் வாந்தியெடுக்கப் போகிறீர்கள் என்பது போல் உடல்நிலை சரியில்லாமல் இருப்பது… Xem thêm (शारीरिक या मानसिक रूप से) बीमार, अस्वस्थ, बीमार (वमनशील) महसूस करना… Xem thêm બીમાર, અસ્વસ્થ, ઊબકા આવવા… Xem thêm kvalm, kaste op, -syg… Xem thêm illamående, [sjö]sjuk, sjuk… Xem thêm mabuk, sakit, sangat letih… Xem thêm Brechreiz verspüren, krank, leid… Xem thêm syk, kvalm, avskyelig… Xem thêm بیمار, بیماری کا احساس, بد دل… Xem thêm той, що почуває нудоту, хворий… Xem thêm больной, жестокий, рвота… Xem thêm శారీరకంగా కానీ మానసికంగా కానీ జబ్బు పడడం: ఆరోగ్యంగా ఉండకపోవడం, వాంతి వచ్చేటట్టు అనిపించేలా అనారోగ్యంగా ఉండడం, అస్వస్థ/బలమైన అశాంతికరమైన భావోద్వేగాలు… Xem thêm مَريض… Xem thêm অসুস্থ, শারীরিক বা মানসিকভাবে অসুস্থ, ভালো নেই বা সুস্থ নয়… Xem thêm zvracející, na zvracení, nemocný… Xem thêm mual, sakit, jemu… Xem thêm คลื่นไส้, ป่วย, อ่อนเพลีย… Xem thêm chory, niesmaczny, wymiociny… Xem thêm 아픈… Xem thêm malato, (con la nausea), ammalato… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sick là gì? Xem định nghĩa của sick trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
shy shyly shyness sibling sick sick-leave sicken sickening sickeningly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của sick trong tiếng Việt
- the sick
- sick-leave
- worried sick
- make (someone) sick
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sick to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sick vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nôn Tiếng Anh
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
NÔN - Translation In English
-
Nôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nôn Mửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÔN MỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'nôn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vomit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cảm Thấy Buồn Nôn Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Buồn Nôn
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Y Khoa - Triệu Chứng Buồn Nôn Và Nôn - Bài 7
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nôn Mửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 90 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị ốm - LingoHut