Nôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nôn
cũng nói nôn mửa, nôn oẹ
vomit, throw up, heave up (slang)
nôn nghén vomiting during early pregnancy
(địa phương) be bursting to
nôn về to be bursting to go home
(địa phương) feel tickled
nôn thốt nôn tháo vomit uncontrollably, heave up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nôn
cũng nói mửa Vomit, throw up.
(địa phương) Be bursting tọ
Nôn về: To be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled
Từ điển Việt Anh - VNE.
nôn
to throw up, vomit



Từ liên quan- nôn
- nôn oẹ
- nôn ra
- nôn ọe
- nôn mửa
- nôn nao
- nôn khan
- nôn nóng
- nôn nao khó chịu
- nôn ọe thốc tháo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nôn Tiếng Anh
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
NÔN - Translation In English
-
Nôn Mửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÔN MỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'nôn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vomit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cảm Thấy Buồn Nôn Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Buồn Nôn
-
Bản Dịch Của Sick – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Y Khoa - Triệu Chứng Buồn Nôn Và Nôn - Bài 7
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nôn Mửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 90 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị ốm - LingoHut