NÔN MỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NÔN MỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từĐộng từnôn mửavomitnônnôn mửamửa raóiof vomitingcủa nôn mửaói mửathrow upnônnôn raóinémvứt bỏtungmửa ravomitingnônnôn mửamửa raóipukenônóiđến pukevomitednônnôn mửamửa raóivomitsnônnôn mửamửa raóithrew upnônnôn raóinémvứt bỏtungmửa rathrowing upnônnôn raóinémvứt bỏtungmửa ra
Ví dụ về việc sử dụng Nôn mửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
buồn nôn và ói mửanausea and vomitingbuồn nôn và nôn mửanausea and vomitingnôn mửa và tiêu chảyvomiting and diarrheabị nôn mửavomitbắt đầu nôn mửabegan to vomitstarted vomitingbegan vomitingmuốn nôn mửawant to vomitbao gồm nôn mửainclude vomitingnôn mửa hoặc tiêu chảyvomiting or diarrheacó thể nôn mửamay vomitdẫn đến nôn mửalead to vomitingbuồn nôn hoặc nôn mửanausea or vomitingTừng chữ dịch
nôndanh từvomitingnauseanônto vomitnônđộng từthrowgaggingmửadanh từvomitingmửato vomitto puketo barf nôn có thểnôn mửa hoặc tiêu chảyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nôn mửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nôn Tiếng Anh
-
"Nôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
NÔN - Translation In English
-
Nôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nôn Mửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nôn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vomit | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cảm Thấy Buồn Nôn Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Buồn Nôn
-
Bản Dịch Của Sick – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Y Khoa - Triệu Chứng Buồn Nôn Và Nôn - Bài 7
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nôn Mửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 90 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị ốm - LingoHut