Bản Dịch Của Wear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
wear
verb /weə/ past tense wore /woː/ | past participle worn /woːn/ Add to word list Add to word list ● to be dressed in or carry on (a part of) the body mặc; mang; đeo She wore a white dress Does she usually wear glasses? ● to arrange (one’s hair) in a particular way để râu, tóc She wears her hair in a ponytail. ● to have or show (a particular expression) tỏ thái độ She wore an angry expression on her face. ● to (cause to) become thinner etc because of use, rubbing etc dùng mòn This carpet has worn in several places This sweater is wearing thin at the elbows. ● to make (a bare patch, a hole etc) by rubbing, use etc làm rách I’ve worn a hole in the elbow of my jacket. ● to stand up to use bền This material doesn’t wear very well.wear
noun ● use as clothes etc quần áo mặc I use this suit for everyday wear Those shoes won’t stand much wear. ● articles for use as clothes những thứ để mặc casual wear sportswear leisure wear. ● (sometimes wear and tear) damage due to use mòn The hall carpet is showing signs of wear. ● ability to withstand use bền There’s plenty of wear left in these boots.Xem thêm
wearable wearer wearing worn wear away wear off wear out worn out(Bản dịch của wear từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của wear
wear Further, 22.6 % of them (7/31) stated that they would not wear a mask when going to public areas, if they had any flu-like symptoms. Từ Cambridge English Corpus They also enhanced their beauty through facial tattooing, washing daily, plaiting and applying red ochre to their hair, wearing sweet-smelling leaves and using love medicines. Từ Cambridge English Corpus As long as she had something to eat, clothes to wear and somewhere to sleep, she did not consider herself to be poor. Từ Cambridge English Corpus All of them wear elaborate headdresses, capes, shoes, and different types of personal ornaments. Từ Cambridge English Corpus Food handlers who acquire a cold and sneeze or cough should be excluded from food handling or should wear a protecting mask. Từ Cambridge English Corpus It is striking that much of the most elaborate and costly jewellery was clearly made to be worn and displayed by men. Từ Cambridge English Corpus The lace was taken from her wedding gown and the ribbons were ' old ' and came from her wearing apparel. Từ Cambridge English Corpus The parent wore opaque sunglasses to block their view of the images. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,C2,B2Bản dịch của wear
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 在身上, 穿(衣服), 戴(首飾等)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 在身上, 穿(衣服), 戴(首饰等)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha llevar, vestir, mostrar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha usar, vestir, desgastar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý परिधान करणे / करणे / घालणे… Xem thêm (服)を着る, (スカート、靴など)をはく, (帽子など)をかぶる… Xem thêm giymek, takmak, (yüzüne ifade/his) takınmak… Xem thêm porter, mettre, user… Xem thêm portar, desgastar(-se)… Xem thêm dragen, hebben, slijten… Xem thêm உங்களின் உடலில் ஆடை, நகைகள் போன்றவற்றை வைத்திருக்க வேண்டும்.… Xem thêm (परिधान या आभूषण आदि) पहनना… Xem thêm પહેરવું, ધારણ કરવું… Xem thêm bære, have på, sætte… Xem thêm vara klädd i, ha på sig, bära… Xem thêm memakai, mengenakan, menunjukkan ekspresi atau air muka… Xem thêm tragen, zeigen, abnutzen… Xem thêm ha på seg, gå kledd i, ta på seg… Xem thêm پہننا… Xem thêm бути вдягненим у щось, носити, робити зачіску… Xem thêm носить, быть одетым во что-либо, иметь вид… Xem thêm మీ శరీరంపై వస్త్రాలు, నగలు ధరించటం… Xem thêm يَرْتَدي, يَبْلي, يَهْري… Xem thêm পরা / পরিধান করা… Xem thêm nosit, mít, opotřebovat se… Xem thêm memakai, menata, memperlihatkan… Xem thêm สวมใส่, ไว้ผม, มี หรือแสดง… Xem thêm nosić, mieć na sobie, mieć na twarzy… Xem thêm 입다, 닳다… Xem thêm indossare, portare, logorare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của wear là gì? Xem định nghĩa của wear trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
wealth wealthy wean weapon wear wear away wear off wear out wearable {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của wear trong tiếng Việt
- wear off
- wear out
- wear away
- ready-to-wear
- the worse for wear
Từ của Ngày
hypnotize
UK /ˈhɪp.nə.taɪz/ US /ˈhɪp.nə.taɪz/to put someone in a state of hypnosis
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add wear to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm wear vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear
-
WEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
WEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Wear Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Wear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Wear Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex