SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SO WEAR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊ wiər]so wear [səʊ wiər] vì vậy mặcso wearingnên đeoshould wearneed to wearit is recommended to wearshould putso wearit is advisable to wearit is desirable to wearought to wearare advised to wear

Ví dụ về việc sử dụng So wear trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So wear it.Hãy mặc nó.Battery acid is corrosive so wear gloves and try not to get any on your clothes.Axít ắc quy có tính ăn mòn nên đeo găng tay và cố gắng không lấy bất kỳ thứ gì trên quần áo của bạn.So wear what feels right.Hãy mặc những gì bạn cảm giác là đúng.They want to see your body too, so wear clothing that accentuates the best parts of your body.Họ muốn nhìn thấy cơ thể của bạn quá, nên mặc quần áo làm nổi bật những điểm mạnh của cơ thể của bạn.So wear them with confidence.Hãy đeo chúng bằng sự tự tin bạn nhé.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từwearing glasses good wear resistance wearing masks wearing a mask wearing gloves wear parts wearing clothes man wearinghigh wear resistance people wearHơnSử dụng với trạng từalways wearwhen wearingwhen you wearnever wearoften wearhow to wearonly wearwearing only just wearnormally wearHơnSử dụng với động từneed to wearwant to wearchoose to wearasked to wearrefused to wearcontinued to wearprefer to wearbegan to wearremember to wearpermitted to wearHơnJeans are closely associated with American tastes, so wearing them is almost tantamount to treason.Quần bò thường được liênhệ với thị hiếu của người Mỹ vì vậy mà mặc chúng gần như đồng nghĩa với phản quốc.So wear them with confidence.Hãy mặc chúng với sự tự tin của mình.The tentacles can keepstinging as long as they are in contact with skin, so wear gloves or put plastic bags on the hands.Các xúc tu cóthể tiếp tục chích miễn là chúng tiếp xúc với da, do đó, đeo găng tay hoặc đặt túi nhựa trên tay.So, wearing her is the best option.Cho nên, Mặc các là sự lựa chọn tốt nhất.They look sharp enough towear to work(although I am a massage therapist so wearing active wear is common for us).Họ trông sắc bén đủ để mặc đểlàm việc( mặc dù tôi là một chuyên gia trị liệu mát- xa nên mặc đồ hoạt động là phổ biến đối với chúng tôi).So wear the contact lens before applying make-up.Nên đeo contact lens trước khi trang điểm.You will be essential toclear away your sneakers to go by way of protection, so wearing slip-on or Velcro shoes will enable you to eliminate them immediately.Bạn sẽ được yêu cầu để loại bỏ giày củabạn để đi qua an ninh, do đó, mặc slip- on hay giày dép Velcro sẽ cho phép bạn để loại bỏ chúng một cách nhanh chóng.So wear what you normally wear..Vì vậy, mặc bất cứ điều gì bạn thường mặc..A cow's natural lifespan is around 20 years, but cows used by the dairy industry aretypically killed after five years because their bodies are so wear out from constantly being pregnant or lactating.Tuổi thọ tự nhiên của bò là khoảng 20 năm, nhưng những con bò được sử dụng trong ngành công nghiệp sữa thường bị giết sau khoảngnăm năm vì cơ thể của chúng bị hao mòn do liên tục mang thai hoặc tiết sữa.So, wearing dark colors, which absorb heat, may attract mosquitoes.Vì vậy, mặc màu tối, hấp thụ nhiệt, có thể thu hút muỗi.Clothing is less expensive than Paris, so wear comfortable shoes and head to Rue Sainte Catherine, the longest pedestrian precinct in Europe and the best place for shopping.Quần áo là ít tốn kém hơn so với Paris, vì vậy mang giày thoải mái và đi đến Rue Sainte Catherine, phường cho người đi bộ dài nhất châu Âu và là nơi tốt nhất cho việc mua sắm.So wearing tight lacy panties immediately after shaving is not a good idea.Vì vậy, mặc quần lót ren bó chặt ngay lập tức sau khi cạo râu không phải là một ý tưởng tốt.Headphones are padded and padded is very thick, so wear on the head feels quite comfortable, I wear to use watching movie is quite long, almost 2 hours but no pain in the ears.Tai nghe có phần pad và đệm đầu được làm rất dày nên đeo vào đầu cảm giác khá thoải mái, mình đeo sử dụng để xem phim khá dài, gần 2 tiếng đồng hồ nhưng không bị cảm giác đau hay cấn ở quanh tai hay ở đầu.So, wearing Bugarri Shoes will increase your chances of being more successful in life.Vì vậy, mặc giày tăng chiều cao nam sẽ làm tăng cơ hội thành công hơn trong cuộc sống.Sunscreens don't provide complete protection from UV rays, so wear tightly woven clothing that covers your arms and legs, and a broad-brimmed hat, which provides more protection than a baseball cap or visor does.Kem chống nắng không bảo vệ hoàn toàn khỏi tia UV, vì vậy mặc quần áo dệt thoi chặt bao gồm cánh tay và chân của bạn, và một chiếc mũ rộng, có khả năng bảo vệ tốt hơn mũ bóng chày hay mũ bóng chày.So wearing any bag is the way you choose how you will become a person.Do đó đeo túi phía bên nào cũng chính là cách bạn lựa chọn mình sẽ trở thành một con người như thế nào.So wear what's hanging in your closet, air it more often, and the moths will have almost no chance.Vì vậy, mặc những gì treo trong tủ quần áo của bạn, không khí thường xuyên hơn, và bướm đêm sẽ gần như không có cơ hội.So wearing a cell phone on your hip for 15 hours a day is giving your body nearly continuous radiation exposure.Vì vậy, mang điện thoại di động trên người 15 giờ một ngày đồng nghĩa với việc cơ thể tiếp xúc với bức xạ gần như liên tục.So wearing a cell phone on your hip for 15 hours a day is giving that area of your body nearly continuous radiation exposure.Vì vậy mang chiếc điện thoại bên hông 15h mỗi ngày chính là đang để khu vực này của cơ thể tiếp xúc gần như liên tục với bức xạ.So wearing a mobile phone against your body for 15 hours a day is continually radiating that area of your body.Vì thế mang điện thoại di động bên hông 15 giờ 1 ngày tức là đang khiến cho khu vực đó của cơ thể bạn tiếp xúc với bức xạ gần như là liên tục.So wearing a cell phone on your hip for 15 hours a day is giving that area of your body nearly continuous radiation exposure.Vì thế mang điện thoại di động bên hông 15 giờ 1 ngày tức là đang khiến cho khu vực đó của cơ thể bạn tiếp xúc với bức xạ gần như là liên tục.Chapter 16- The Fiend's True Colours-“Wow, I'm feeling so worn out.”.Chương 91- Bản chất thật của Con Quỷ-" Quào, mình thấy mệt quá đi.".But I read them over and over, until the words were so worn and pressed I could scarcely make them out.Nhưng tôi đọc đi đọc lại chúng, cho đến khi những con chữ bị quá mòn, đến nỗi tôi khó lòng nhận ra chúng.I had the impression,” said Shostakovich,“that Yudina wore the same black dress during her entire long life,it was so worn and soiled.”.Ông Shostakovich nói:“ Tôi ấn tượng Yudina luôn chỉ mặc một chiếc váy màu đen trong suốt cuộc đời dài của bà ấy,nó đã quá mòn và cũ.”.Those toys might have sentimental value and are certainly cost-effective, but they may not meet current safety standards andmay be so worn from play that they can break and become hazardous.Những đồ chơi đó mặc dù có giá trị tình cảm cao và chắc chắn giảm chi phí nhưng có thể chúng không đáp ứng được tiêu chuẩnan toàn hiện nay vì vậy các đồ chơi đó rất dễ vỡ và trở thành mỗi nguy hiểm. Kết quả: 30, Thời gian: 0.0403

So wear trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - así que use
  • Người pháp - donc porter
  • Tiếng đức - so tragen
  • Hà lan - dus draag
  • Tiếng ả rập - حتى ارتداء
  • Bồ đào nha - então use
  • Người ý - quindi indossa
  • Tiếng indonesia - jadi memakai
  • Tiếng slovenian - zato nosite
  • Người hy lạp - φορέστε λοιπόν
  • Người hungary - ezért viseljen
  • Tiếng slovak - takže nosiť
  • Tiếng rumani - deci purta
  • Đánh bóng - więc noś

Từng chữ dịch

sođại từvậysosự liên kếtnênsogiới từđểsotrạng từquárấtwearđộng từmặcđeomangmònweardanh từwear so we're not goingso well

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt so wear English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear