SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SO WEAR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊ wiər]so wear [səʊ wiər] vì vậy mặcso wearingnên đeoshould wearneed to wearit is recommended to wearshould putso wearit is advisable to wearit is desirable to wearought to wearare advised to wear
Ví dụ về việc sử dụng So wear trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
So wear trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - así que use
- Người pháp - donc porter
- Tiếng đức - so tragen
- Hà lan - dus draag
- Tiếng ả rập - حتى ارتداء
- Bồ đào nha - então use
- Người ý - quindi indossa
- Tiếng indonesia - jadi memakai
- Tiếng slovenian - zato nosite
- Người hy lạp - φορέστε λοιπόν
- Người hungary - ezért viseljen
- Tiếng slovak - takže nosiť
- Tiếng rumani - deci purta
- Đánh bóng - więc noś
Từng chữ dịch
sođại từvậysosự liên kếtnênsogiới từđểsotrạng từquárấtwearđộng từmặcđeomangmònweardanh từwear so we're not goingso wellTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt so wear English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear
-
Bản Dịch Của Wear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
WEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
WEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Wear Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Wear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Wear Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt