Wear Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "wear out" thành Tiếng Việt
tiêu hao là bản dịch của "wear out" thành Tiếng Việt.
wear out verb ngữ phápTo cause (something) to become damaged, useless, or ineffective through continued use, especially hard, heavy, or careless use. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm wear outTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tiêu hao
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " wear out " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "wear out" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear
-
Bản Dịch Của Wear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
WEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
WEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Wear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Wear Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex