Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/weə/
Thông dụng
Danh từ
Sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo
for autumn wear để mặc mùa thu the shirt I have in wear cái sơ mi tôi đang mặc(nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo
evening wear quần áo mặc tối menswear quần áo đàn ông underwear quần áo lót ladies wear quần áo phụ nữ Children's wear Quần áo trẻ emSự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra)
of never-ending wear không bao giờ mòn rách the carpet gets very heavy wear tấm thảm đã sờn rất nhiềuSự chịu mòn, sự bền; khả năng có thể được tiếp tục sử dụng
there is still a lot of wear left in that old coat cái áo cũ này còn mặc được chánSự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)
one-sided wear mòn một bên wear and tear sự hao mòn và hư hỏng(kỹ thuật) sự mòn
(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)
Ngoại động từ .wore; .worn
Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)
to wear glasses đeo kính to wear a sword mang gươm to wear black mặc đồ đen to wear a moustache để một bộ ria to wear one's hair long để tóc dài to wear a hat đội mũDùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to wear one's coat to rags mặc áo cho đến rách tả tơi to wear one's coat threadbare mặc áo cho đến sờn cả chỉ to wear a hole in mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra to be worn with care (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âuDùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp
to wear a pair of shoes comfortable đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân(thông tục) chịu, chấp nhận
Có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang
to wear a troubled look có vẻ bối rối to wear a famous name có tiếng, lừng danh the house wore a neglected look ngôi nhà này có vẻ bị bỏ mặcNội động từ
Mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi
Dần dần quen, dần dần vừa
my new shoes are wearing to my feet đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chânDùng, dùng được
good leather will wear for year da tốt dùng được lâu năm(nghĩa bóng) dần dần trở nên
enthusiasm wears thin nhiệt tình dần dần trở nên sút kémCấu trúc từ
wear and tear
sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây rato wear away
làm mòn dần, làm mất dần Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ) Chậm chạp trôi qua (thời gian)to wear down
làm mòn (đế giày, dụng cụ) Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)to wear off
làm mòn mất; mòn mất Qua đi, mất đito wear on
tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) Trôi qua (thời gian)to wear out
làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi to wear oneself out kiệt sức patience wears out không thể kiên nhẫn được nữa Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian) Don't wear your youth out in trifles Đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt to wear out one's welcome ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữato wear well
dùng bền, bền woollen clothes wear well quần áo len mặc bền their friendship has worn well (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâuto wear one's years well
trẻ lâu, trông còn trẻhình thái từ
- V-ing: wearing
- Past: wore
- PP: worn
Chuyên ngành
Xây dựng
sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt, mòn, mài mòn, hao mòn, hao hụt
Cơ - Điện tử
Sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự mặc, (v) mòn,mài mòn, hao hụt, mặc, làm kiệt
Giao thông & vận tải
bị mài mòn (thuyền buồn)
làm mòn (buồm)
Ô tô
độ mòn
Điện lạnh
sự hư mòn
Kỹ thuật chung
làm hao mòn
làm mòn
hao mòn
mang
mặc
sự bào mòn
sự gặm mòn
sự hao mòn
Giải thích EN: The deterioration of a surface caused by repeated contact with another part.
Giải thích VN: Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.
sự làm mòn
sự mài mòn
sự mòn
sự xói mòn
Kinh tế
đồ trang phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abrasion , attrition , damage , depreciation , deterioration , dilapidation , diminution , disappearance , employment , erosion , friction , impairment , inroads , loss , mileage , service , usefulness , utility , waste , wear and tear , corrosion , detritionverb
array , attire , bear , be dressed in , carry , clothe oneself , cover , display , don , draw on , dress in , effect , exhibit , fit out , get into , get on , harness , have on , put on , show , slip on , sport , suit up , turn out * , wrap , abrade , become threadbare , become worn , be worthless , chafe , consume , crumble , cut down , decay , decline , decrease , deteriorate , diminish , drain , dwindle , erode , exhaust , fade , fatigue , fray , gall , go to seed , graze , grind , impair , jade , overuse , overwork , rub , scrape , scrape off , scuff , shrink , tax , tire , use up , wash away , waste , wear out , wear thin , weary , weather , annoy , enervate , exasperate , get the better of , harass , irk , pester , reduce , vex , weaken , wear down , bear up , be durable , hold up , last , remain , stand , stand up , corrode , eat , gnaw , wear away , apparel , bother , clothes , corrade , corrosion , durable , endure , erosion , frazzle , friction , mileagephrasal verb
corrode , eat , erode , gnaw , wear , drain , jade , tire , wear out , weary , fag , tire out , wear downTừ trái nghĩa
verb
disrobe , take off , freshen , rebuild , refresh , cheer , delight , please , refuse , reject Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wear »Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
VVVV, dung, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear
-
Bản Dịch Của Wear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
WEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
WEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Wear Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Wear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex