Wear - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛr/
Hoa Kỳ[ˈwɛr]

Danh từ

[sửa]

wear /ˈwɛr/

  1. Sự mang; sự dùng; sự mặc. for autumn wear — để mặc mùa thu the shirt I have in wear — cái so mi tôi đang mặc
  2. Quần áo; giầy dép. evening wear — quần áo mặt tối men's wear — quần áo đàn ông
  3. Sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được. of never-ending wear — không bao giờ mòn rách there is a lot of wear left in my dress — cái áo của tôi còn mặc được chán
  4. Sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa). one-sided wear — mòn một bên wear and tear — sự hao mòn và hư hỏng
  5. (Kỹ thuật) Sự mòn.
  6. (Tài chính) Sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn).

Ngoại động từ

[sửa]

wear ngoại động từ wore; worn /ˈwɛr/

  1. Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ). to wear glasses — đeo kính to wear a sword — mang gươm to wear black — mặc đồ đen to wear a moustache — để một bộ ria to wear one's hair long — để tóc dài to wear a hat — đội mũ
  2. Dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to wear one's coat to rags — mặc áo cho đến rách tả tơi to wear one's coat threadbare — mặc áo cho đến sờn cả chỉ to wear a hole in — mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra to be worn with care — (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu
  3. Dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp. to wear a pair of shoes comfortable — đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân
  4. Có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang. to wear a troubled look — có vẻ bối rối to wear a famous name — có tiếng, lừng danh

Nội động từ

[sửa]

wear nội động từ /ˈwɛr/

  1. Mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi.
  2. Dần dần quen, dần dần vừa. my new shoes are wearing to my feet — đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân
  3. Dùng, dùng được. good leather will wear for year — da tốt dùng được lâu năm
  4. (Nghĩa bóng) Dần dần trở nên. enthusiasm wears thin — nhiệt tình dần dần trở nên sút kém

Thành ngữ

[sửa]
  • to wear away:
    1. Làm mòn dần, làm mất dần.
    2. Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ).
    3. Chậm chạp trôi qua (thời gian).
  • to waer down:
    1. Làm mòn (đế giày, dụng cụ).
    2. Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch).
  • to wear off:
    1. Làm mòn mất; mòn mất.
    2. Qua đi, mất đi.
  • to wear on:
    1. Tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận).
    2. Trôi qua (thời gian).
  • to wear out:
    1. Làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo... ); mòn, hao mòn.
    2. Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi. to wear oneself out — kiệt sức patience wears out — không thể kiên nhẫn được nữa
    3. Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian). don't wear your youth out in trifles — đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt to wear out one's welcome — ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
  • to wear well:
    1. Dùng bền, bền. woollen clothes wear well — quần áo len mặc bền their friendship has worn well — (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu
  • to wear one's years well: Trẻ lâu, trông còn trẻ.

Tham khảo

[sửa]
  • "wear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=wear&oldid=1946230” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Tài chính
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear