Wear - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛr/
Hoa Kỳ | [ˈwɛr] |
Danh từ
[sửa]wear /ˈwɛr/
- Sự mang; sự dùng; sự mặc. for autumn wear — để mặc mùa thu the shirt I have in wear — cái so mi tôi đang mặc
- Quần áo; giầy dép. evening wear — quần áo mặt tối men's wear — quần áo đàn ông
- Sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được. of never-ending wear — không bao giờ mòn rách there is a lot of wear left in my dress — cái áo của tôi còn mặc được chán
- Sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa). one-sided wear — mòn một bên wear and tear — sự hao mòn và hư hỏng
- (Kỹ thuật) Sự mòn.
- (Tài chính) Sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn).
Ngoại động từ
[sửa]wear ngoại động từ wore; worn /ˈwɛr/
- Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ). to wear glasses — đeo kính to wear a sword — mang gươm to wear black — mặc đồ đen to wear a moustache — để một bộ ria to wear one's hair long — để tóc dài to wear a hat — đội mũ
- Dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to wear one's coat to rags — mặc áo cho đến rách tả tơi to wear one's coat threadbare — mặc áo cho đến sờn cả chỉ to wear a hole in — mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra to be worn with care — (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu
- Dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp. to wear a pair of shoes comfortable — đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân
- Có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang. to wear a troubled look — có vẻ bối rối to wear a famous name — có tiếng, lừng danh
Nội động từ
[sửa]wear nội động từ /ˈwɛr/
- Mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi.
- Dần dần quen, dần dần vừa. my new shoes are wearing to my feet — đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân
- Dùng, dùng được. good leather will wear for year — da tốt dùng được lâu năm
- (Nghĩa bóng) Dần dần trở nên. enthusiasm wears thin — nhiệt tình dần dần trở nên sút kém
Thành ngữ
[sửa]- to wear away:
- Làm mòn dần, làm mất dần.
- Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ).
- Chậm chạp trôi qua (thời gian).
- to waer down:
- Làm mòn (đế giày, dụng cụ).
- Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch).
- to wear off:
- Làm mòn mất; mòn mất.
- Qua đi, mất đi.
- to wear on:
- Tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận).
- Trôi qua (thời gian).
- to wear out:
- Làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo... ); mòn, hao mòn.
- Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi. to wear oneself out — kiệt sức patience wears out — không thể kiên nhẫn được nữa
- Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian). don't wear your youth out in trifles — đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt to wear out one's welcome — ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
- to wear well:
- Dùng bền, bền. woollen clothes wear well — quần áo len mặc bền their friendship has worn well — (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu
- to wear one's years well: Trẻ lâu, trông còn trẻ.
Tham khảo
[sửa]- "wear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Tài chính
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wear
-
Bản Dịch Của Wear – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
WEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
WEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wear Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Wear Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Wear Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'wear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
SO WEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex