Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - Visa Bankervn
Có thể bạn quan tâm
Từ trước 1975 đến nay, Nhà nước ban hành rất nhiều biểu mẫu giấy khai sinh như: Form TP/HT, TP/HT-1999-A, Form TP/HT-2010-KS.1… Tương ứng với đó là các bản dịch thuật khác nhau. Ở nội dung bài này, Bankervn xin chia sẻ một số bản mẫu dịch giấy khai sinh sang tiếng Anh phổ biến nhất. Dùng để nộp hồ sơ xin visa, xin giấy nhập học hoặc làm các thủ tục pháp lý với cơ quan nước ngoài.
Tổng hợp một số mẫu dịch thuật giấy khai sinh
Giấy khai sinh tiếng anh là gì?
Giấy khai sinh dịch sang tiếng Anh là Birth certificate. Tương ứng có 3 thể thức là bản chính, bản trích lục và bản sao.
- Bản chính – giấy khai sinh: Original – Birth certificate
- Bản sao – giấy khai sinh: The Copy – Birth certificate
- Bản trích lục – giấy khai sinh: Duplicate – Birth certificate
Mẫu dịch giấy khai sinh Form khoảng những năm 1975-1980
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch giấy khai sinh theo Form HT3/P3 khoảng trước năm 1990
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch giấy khai sinh theo Form TP/HT2 khoảng những năm 1990
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch giấy khai sinh theo Form HT2/P3 khoảng những năm 1990
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch bản sao giấy khai sinh Form TP/HT–1999-A.2
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch tiếng Anh bản chính giấy khai sinh Form TP/HT-2010-KS.1
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch tiếng Anh bản sao giấy khai sinh Form TP/HT-2010-KS.1a
Download mẫu: tải về
Mẫu dịch giấy khai sinh theo Thông tư số 15/2015/TT-BTP
Download mẫu: tải về
Lời kết
Bản dịch thuật này chỉ đáp ứng các đơn vị yêu cầu dịch thuật không cần công chứng. Trường hợp yêu cầu bản dịch thuật công chứng tư pháp, cần sử dụng dịch vụ dịch thuật tại đây. Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ xin visa và cần sự hỗ trợ của một công ty chuyên nghiệp, hãy liên hệ Bankervn theo hotline 0903752405 hoặc đăng ký tư vấn tại Dịch vụ Visa Trọn gói.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CERTIFICATE ATTACHED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Dịch Thuật Tin Tức Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt 9 By Nguyễn Quang
-
Certificate Of Quality - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giấy Chứng Nhận đăng Ký đầu Tư (IRC) Tiếng Anh Là Gì?