Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: certificate Best translation match:
English Vietnamese
certificate * danh từ - giấy chứng nhận; bằng =a certificate of birth+ giấy (chứng nhận) khai sinh =a certificate of health+ giấy chứng nhận sức khoẻ - chứng chỉ, văn bằng * ngoại động từ - cấp giấy chứng nhận - cấp văn bằng
Probably related with:
English Vietnamese
certificate chứng chỉ ; chứng nhận ; chứng thực ; chứng từ ; cái bằng ; cấp chứng nhận ; giấy khai ; hình thức chứng chỉ ; thú ; thức chứng chỉ ;
certificate bằng ; chứng chỉ tốt ; chứng chỉ ; chứng nhận ; chứng từ ; cái bằng ; cấp chứng nhận ; giấy khai ; hình thức chứng chỉ ; thú ; thức chứng chỉ ;
May be synonymous with:
English English
certificate; certification; credential; credentials a document attesting to the truth of certain stated facts
certificate; security a formal declaration that documents a fact of relevance to finance and investment; the holder has a right to receive interest or dividends
May related with:
English Vietnamese
certificate * danh từ - giấy chứng nhận; bằng =a certificate of birth+ giấy (chứng nhận) khai sinh =a certificate of health+ giấy chứng nhận sức khoẻ - chứng chỉ, văn bằng * ngoại động từ - cấp giấy chứng nhận - cấp văn bằng
certificated * tính từ - có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép - có văn bằng
certification * danh từ - sự cấp giấy chứng nhận - giấy chứng nhận
stock certificate * danh từ - giấy chứng nhận có cổ phần
certificate of deposit - (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi. + Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.
dollar certificate of deposite - (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi đôla. + Giấy chứng nhận tiền gửi (CD) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla.
gold certificate - (Econ) Giấy chứng gửi vàng. + Một phương tiện ghi nợ hay giấy bạc do Bộ tài chính phát hành thể hiện ý muốn của Bộ tài chính biến một lượng vàng nhất định thành tiền.
industrial development certificate - (Econ) Chứng chỉ Phát triển công nghiệp. + Một sự kiểm soát trước đây về xây dựng công nghiệp được hình thành theo Đạo luật Kế hoạch hoá quận và thị xã năm 1947, đòi hỏi phải có một chứng chỉ (IDC) trước khi xây dựng hay mở rộng một khu công nghiệp quá một quy mô nhất định. Sau khi thông qua Luật Công nghiệp năm 1972, IDCS không còn cần cho sự phát triển trong CÁC KHU VỰC CẦN PHÁT TRIỂN hay các KHU VỰC ĐẶC BIỆT CẦN PHÁT TRIỂN và IDCS thực tế đã bị bỏ từ năm 1982.
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate