Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
giấy chứng nhận, chứng chỉ, bằng là các bản dịch hàng đầu của "certificate" thành Tiếng Việt.
certificate verb noun ngữ phápA document containing a certified statement. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm certificateTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
giấy chứng nhận
nounWork for two years, so you get a certificate and a passport.
Làm việc hai năm, bạn sẽ được giấy chứng nhận và passport.
GlosbeMT_RnD -
chứng chỉ
nounA digital document that is commonly used for authentication and to help secure information on a network. A certificate binds a public key to an entity that holds the corresponding private key. Certificates are digitally signed by the certification authority that issues them, and they can be issued for a user, a computer, or a service.
The certificates are awarded under the direction of the bishop.
Các chứng chỉ được trao tặng dưới sự hướng dẫn của vị giám trợ.
MicrosoftLanguagePortal -
bằng
nounHe read the paragraph fluently and received the certificate.
Anh đọc đoạn đó rất trôi chảy và có được bằng.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chứng nhận
- chứng thư
- cấp giấy chứng nhận
- cấp văn bằng
- giấy chứng chỉ
- văn bằng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " certificate " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "certificate"
Các cụm từ tương tự như "certificate" có bản dịch thành Tiếng Việt
- amended birth certificate söûa ñoåi giaáy khai sanh
- birth certificate Giấy khai sinh · giấy khai sinh
- naturalization certificate baèng nhaäp tòch coâng daân
- medical certificate giaáy chöùng nhaän söùc khoûe
- royal diplomas and certificates bằng sắc
- certificate of origin Chứng nhận xuất xứ
- certificate authority Nhà cung cấp chứng thực số
- birth-certificate giấy khai sanh · giấy khai sinh
Bản dịch "certificate" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CERTIFICATE ATTACHED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - Visa Bankervn
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Dịch Thuật Tin Tức Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt 9 By Nguyễn Quang
-
Certificate Of Quality - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giấy Chứng Nhận đăng Ký đầu Tư (IRC) Tiếng Anh Là Gì?