Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "certification" thành Tiếng Việt
giấy chứng nhận, chứng nhận là các bản dịch hàng đầu của "certification" thành Tiếng Việt.
certification noun ngữ phápThe act of certifying. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm certificationTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
giấy chứng nhận
nounWork for two years, so you get a certificate and a passport.
Làm việc hai năm, bạn sẽ được giấy chứng nhận và passport.
GlosbeMT_RnD -
chứng nhận
Work for two years, so you get a certificate and a passport.
Làm việc hai năm, bạn sẽ được giấy chứng nhận và passport.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " certification " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "certification" có bản dịch thành Tiếng Việt
- amended birth certificate söûa ñoåi giaáy khai sanh
- birth certificate Giấy khai sinh · giấy khai sinh
- naturalization certificate baèng nhaäp tòch coâng daân
- medical certificate giaáy chöùng nhaän söùc khoûe
- royal diplomas and certificates bằng sắc
- certificate of origin Chứng nhận xuất xứ
- certificate authority Nhà cung cấp chứng thực số
- birth-certificate giấy khai sanh · giấy khai sinh
Bản dịch "certification" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CERTIFICATE ATTACHED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - Visa Bankervn
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Dịch Thuật Tin Tức Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt 9 By Nguyễn Quang
-
Certificate Of Quality - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giấy Chứng Nhận đăng Ký đầu Tư (IRC) Tiếng Anh Là Gì?