CERTIFICATE ATTACHED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
CERTIFICATE ATTACHED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch certificatechứng chỉgiấy chứng nhậngiấycertificatenhậnattachedgắngắn liềnđính kèmkèm theoattached
Ví dụ về việc sử dụng Certificate attached trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
certificatechứng chỉgiấy chứng nhậncertificatedanh từgiấycertificatecertificateđộng từnhậnattachedđộng từgắnattachedgắn liềnđính kèmkèm theoattacheddanh từattachedattachđính kèmkèm theoattachđộng từgắnbámattach certificate coursecertificate numberTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt certificate attached English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - Visa Bankervn
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Dịch Thuật Tin Tức Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt 9 By Nguyễn Quang
-
Certificate Of Quality - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giấy Chứng Nhận đăng Ký đầu Tư (IRC) Tiếng Anh Là Gì?