CERTIFICATE ATTACHED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
CERTIFICATE ATTACHED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch certificate
chứng chỉgiấy chứng nhậngiấycertificatenhậnattached
gắngắn liềnđính kèmkèm theoattached
{-}
Phong cách/chủ đề:
Các văn bằng chứng chỉ kèm theo( photo công chứng..I have +10domains on one solution, and about half of them have had an SSL certificate attached.
Tôi có+ 10 tên miền trên một giải pháp vàkhoảng một nửa trong số họ đã có chứng chỉ SSL được đính kèm.Written request for change of Investment registration certificate(Attached with Report on the project implementation by the time of change of Investment registration certificate);.
Văn bản đề nghị đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư( Kèm theo: Báo cáo tình hình thực hiện dự án đến thời điểm đổi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư);Our paper cup with paper material import from America, EU…. have food hygiene certificate attached to help you peace of mind when using our products.
Ly giấy với chất liệu giấy nhập khẩu, đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm có chứng nhận kèm theo giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.A written request for re-issue of Investment registration certificate(attached with the report on the project implementation to the present time, clearly stating the reason for reissue of Investment registration certificate..
Văn bản đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư( kèm theo báo cáo tình hình triển khai thực hiện dự án đến thời điểm hiện tại, trong đó nêu rõ lý do đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Users will find a certificate of Authenticity attached along with the PC.
Người dùng sẽ tìm thấy chứng chỉ Xác thực được đính kèm cùng với PC.Certificate of kinship(with attached Japanese translation.
Giấy khai sinh( Kèm dịch tiếng Nhật.Certificate of employment of financial supporter(with attached Japanese translation.
Xác nhân công việc người bảo lãnh( Kèm dịch tiếng Nhật.The sticker attached to a computer is known as a Certificate of Authenticity(COA.
Sticker gắn liền với một máy tính được biết đến như là một nhãn chứng thực( COA.Instructions and a quality certificate are attached to all drugs sold, and if the medicine you need is sold by prescription, then you just need to send a photo of it when ordering the medicine or show it to the courier upon receipt.
Hướng dẫn và chứng nhận chất lượng được đính kèm với tất cả các loại thuốc được bán, và nếu thuốc bạn cần được bán theo toa, thì bạn chỉ cần gửi một bức ảnh của nó khi đặt thuốc hoặc đưa cho người chuyển phát khi nhận được.Inspection report, material certificate, packing list and material details of label attached in the package.
Báo cáo kiểm tra, giấy chứng nhận vật liệu, danh sách đóng gói và chi tiết vật liệu của nhãn đính kèm trong gói.In some cases, you might need to enter the Windows 10 product key that either camewith the device packaging, was included as a card, or that appears on the Certificate of Authenticity COA attached to the device.
Trong một số trường hợp, bạn có thể phải nhập khóa sản phẩm Windows 10 có trên bao bì thiết bị,được bao gồm dưới dạng thẻ hoặc có trên Chứng chỉ Xác thực( COA) dán trên thiết bị.There are possibilities where products from America, Australia andNew Zealand have inspection certificate issued by the government agency for exporting attached.
Các sản phẩm thịt từ Mỹ, Úc vàNew Zealand có giấy chứng nhận kiểm tra do cơ quan chính phủ cấp để xuất khẩu kèm theo.Graduation certificate, certificate of expected graduation, or certificate of completion of school education(original)(with attached Japanese translation.
Giấy xác nhận sẽ hoặc đã tốt nghiệp hoặc bằng tốt nghiệp( gốc)( Kèm dịch tiếng Nhật.A mortgage over assets attached to land has to be registered if such assets have been recorded in a land use right certificate.
Việc thế chấp đối với tài sản gắn liền với đất phải được đăng ký nếu tài sản đó đã được ghi nhận trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Certificate: Certificate G.S. CE.
Chứng chỉ: Chứng chỉ GS CE.ISO Certificate ISO Certificate.
Chứng chỉ ISO Chứng chỉ ISO.Certificate: CE certificate for this plant.
Chứng chỉ: Giấy chứng nhận CE cho nhà máy này.Send certificate.
Gởi chứng nhận.Is there a certificate: no certificate.
Có chứng chỉ không: không có chứng nhận.IEC Certificate IEC Certificate..
Chứng chỉ IEC Chứng chỉ IEC.Every commercial batch of chicken collagen is attached with a Certificate of analysis.
Mỗi lô collagen gà thương mại được đính kèm với Giấy chứng nhận phân tích.View the certificate chain for a certificate..
Xem chuỗi chứng chỉ cho một chứng chỉ..ICAMA Certificate, GMP Certificate are all available.
Chứng nhận ICAMA, Chứng nhận GMP đều có sẵn.Certificate: CE certificate and GMC.
Giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận CE và GMC.Raw Materials Certificate.
Giấy chứng nhận nguyên liệu.Certificate of registration and transmission of the certificate..
Giấy chứng nhận đăng ký và truyền Giấy chứng nhận..ICAMA Certificate, GMP Certificate are all available.
Chứng chỉ ICAMA, Chứng chỉ GMP đều có sẵn.Death Certificate Amendment.
Giấy chứng nhận sửa tử.Having a certificate, hotel professional certificate..
Có bằng cấp, chứng chỉ nghiệp vụ khách sạn.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 36385, Thời gian: 0.2629 ![]()
certificate coursecertificate number

Tiếng anh-Tiếng việt
certificate attached English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Certificate attached trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
certificatechứng chỉgiấy chứng nhậncertificatedanh từgiấycertificatecertificateđộng từnhậnattachedđộng từgắnattachedgắn liềnđính kèmkèm theoattacheddanh từattachedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Certificate
-
CERTIFICATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - Visa Bankervn
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Dịch Thuật Tin Tức Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt 9 By Nguyễn Quang
-
Certificate Of Quality - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giấy Chứng Nhận đăng Ký đầu Tư (IRC) Tiếng Anh Là Gì?