Trong tiếng Hàn, Kính ngữ biểu hiện sự tôn kính khá phức tạp. 밥 < 진지(Cơm) 말 < 말씀 (Lời nói) 집 < 댁 (Nhà) 술 < 약수 (Rượu) 이름 < 성함 (Tên) 나이 < 연세 (Tuổi) 병 < 병환 (Bệnh) 생일 < 병환 (Sinh nhật)
Xem chi tiết »
27 TỪ VỰNG KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN · 1. 밥 > 진지 /bap > jin-ji/: cơm. · 2. 말 > 말씀 /mal > mal-seum/: lời nói. · 3. 집 > 댁 /jip > taek/: nhà. · 4. 술 > 약수 / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (22) 8 thg 5, 2020 · Kính ngữ trong tiếng Hàn được chia làm 3 dạng lớn: kính ngữ chủ thể, kính ngữ khách thể và kính ngữ đối phương. kính ngữ là gì. Kính ngữ chủ thể ... Kính ngữ là gì? · Từ vựng kính ngữ trong tiếng... · Các kính ngữ trong tiếng Hàn...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2021 · Tất tần tật về Kính ngữ tiếng Hàn ; Động từ, 있다 주다 먹다 묻다보다 자다 죽다 데리다 알리다 일어나다 아프다 이르다 보내다, 계시다 드리다 잡수 ...
Xem chi tiết »
KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN. 한국어 높임말 · 01. 밥 < 진지 (Cơm) · 02. 말 < 말씀 (Lời nói) · 03. 집 < 댁 (Nhà) · 04. 술 < 약주 (Rượu) · 05. 이름 < 성함 (Tên) · 06. 나이 ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2020 · Cách nói tôn trọng là một phần quan trọng trong đời sống ngôn ngữ của người Hàn Quốc. Do ảnh hưởng của Nho Giáo, người Hàn Quốc từ lâu đã có ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2021 · Kính ngữ (높임말 hay 존댓말) là một đặc điểm nổi bậc trong ngôn ngữ của người phương Đông nói chung và người Hàn Quốc nói riêng. Kính ngữ là một ...
Xem chi tiết »
Do ảnh hưởng từ Nho giáo, người Hàn Quốc rất chú trọng truyền thống lễ nghĩa và tôn ti trật tự. Cũng vì thế, việc sử dụng kính ngữ rất được coi trọng trong ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2012 · Kính ngữ trong tiếng Hàn được dùng để thể hiện sự kính trọng với người trên, các đối tượng xã hội hoặc trong các trường hợp trang trọng.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Tổng hợp từ vựng Kính ngữ trong Tiếng Hàn · 1. 밥 > 진지 /bap > jin-ji/: cơm. · 2. 말 > 말씀 /mal > mal-seum/: lời nói. · 3. 집 > 댁 /jip > taek/: ...
Xem chi tiết »
KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN. Giáo viên hướng dẫn: Ths.Nguyễn Phương Dung. Sinh viên thực hiện : Nguyễn Thị Vân 1H 08. Nguyễn Minh Hằng 1H- 08.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (6) Ở bài trước Hiểu đơn giản kính ngữ trong tiếng Hàn – 한국어의 높임 표현 (1) Blog đã nói về hình thức kính ngữ với chủ thể sử dụng các tiền tố như 님 (으)시, ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · 나이 = 연세 : Tuổi. 말 = 말씀 : lời nói, từ ngữ. 밥 = 진지 : Cơm, đồ ăn. 사람 = 분 : Người,Vị. Bị thiếu: bảng | Phải bao gồm: bảng
Xem chi tiết »
Bạn biết gì về “kính ngữ” trong tiếng Hàn? Cùng Shopsachngoaingu.com tìm hiểu ... trong tiếng Hàn rất đa dạng và phong phú, được thể hiện ở bảng dưới đây: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng kính ngữ trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu