Kính Ngữ Tiếng Hàn Bạn Không Nên Bỏ Qua - Zila Academy
Có thể bạn quan tâm
Như các bạn đã biết, Hàn Quốc là một trong những quốc gia coi trọng lễ nghĩa bậc nhất trên thế giới. Cũng vì lý do đó, lễ nghĩa trong giao tiếp cũng rất được người Hàn Quốc coi trọng. Vì thế, kính ngữ – một cách nói kính trọng đã được ra đời và được xem như là chuẩn mực trong giao tiếp. Vậy kính ngữ là gì? Kính ngữ trong tiếng Hàn được sử dụng như thế nào? Hãy cùng ZILA khám phá tất tần tật về kính ngữ tiếng Hàn với bài viết sau đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
- I. Kính ngữ là gì?
- Tại sao lại cần dùng kính ngữ?
- II. Từ vựng kính ngữ tiếng Hàn điển hình
- III. Cấu trúc câu kính ngữ tiếng Hàn
- IV. Cách sử dụng câu kính ngữ tiếng Hàn
- 1. Kính ngữ chủ thể
- 2. Kính ngữ khách thể
- 3. Kính ngữ đối phương
- V. Một số lưu ý khi sử dụng câu kính ngữ
- Tổng hợp: Zila Team
- ZILA ACADEMY
I. Kính ngữ là gì?
Kính ngữ (높임말 hay 존댓말) là một đặc điểm nổi bậc trong ngôn ngữ của người phương Đông nói chung và người Hàn Quốc nói riêng. Kính ngữ là một cách để thể hiện sự tôn trọng và lòng tôn kính với người khác. Đặc biệt, kính ngữ được sử dụng với những người lớn tuổi, những người có địa vị cao hơn người nói.
Tại sao lại cần dùng kính ngữ?
Việc sử dụng kính ngữ trong đời sống sẽ giúp người đối diện cảm thấy được tôn trọng hơn. Sử dụng kính ngữ cũng giúp chúng ta có thiện cảm hơn trong mắt người khác. Vì thế, kính ngữ được xem như là điều cơ bản cần biết trong quá trình giao tiếp.
II. Từ vựng kính ngữ tiếng Hàn điển hình
Kính ngữ trong tiếng Hàn khá phức tạp. Khi sử dụng câu kính ngữ, một số từ vựng sẽ phải thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh. Một số từ vựng kính ngữ điển hình trong tiếng Hàn là:
Từ loại | Dạng thường | Dạng kính ngữ | Nghĩa |
Danh từ | 밥 | 진지 | Cơm |
말 | 말씀 | Lời nói | |
집 | 댁 | Nhà | |
술 | 약술 | Rượu | |
이름 | 성함 | Tên | |
나이 | 연세 | Tuổi | |
병 | 병환 | Bệnh | |
생일 | 생신 | Sinh nhật | |
노인 | 어르신 | Người già | |
(다른 사람의) 남편 | 부군 | Chồng (của người khác) | |
(다른 사람의) 아내 | 부인 | Vợ (của người khác) | |
Động từ | 있다 | 계시다 | Có |
없다 | 안 계시다 | Không có | |
주다 | 드리다 | Đưa, cho | |
먹다/마시다 | 드시다 | Ăn / Uống | |
묻다 | 여쭈다/여쭙다 | Hỏi | |
보다 | 뵙다 | Gặp | |
만나다 | |||
자다 | 주무시다 | Ngủ | |
죽다 | 돌아가시다 | Chết | |
데리다 | 모시다 | Mời, dẫn theo | |
아프다 | 편찮으시다 | Đau | |
Tiểu từ | 이/가 | 께서 | |
은/는 | 께서는 | ||
에게/한테 | 께 | ||
에게서/한테서 | 께서 | ||
Hậu tố | 님 | Ngài, vị | |
Đại từ | 사람 | 분 | Người |
III. Cấu trúc câu kính ngữ tiếng Hàn
Bước 1: Thay đổi đại từ hoặc thay đổi trợ từ chủ ngữ vào sau đối tượng được tôn kính sao cho phù hợp (nếu có)
- 그 사람은 → 그분은 (Người đó)
- 할머니는 → 할머니께서는 (Bà)
Bước 2: Thay đổi tân ngữ theo bảng trên (nếu có)
- 밥→ 진지 (cơm)
Bước 3:
Trường hợp 1: Nếu câu có các động từ hoặc tính từ như trên bảng thì thay đổi theo bảng phía trên.
- 먹다 → 드시다 (ăn)
Trường hợp 2: Nếu câu không có các động từ hoặc tính từ như trên bảng thì thêm vĩ tố “(으)시” vào động từ hoặc tính từ đó.
- Thêm “시” nếu động từ kết thúc là một nguyên âm
- 일하다 → 일하시다 (làm việc)
- 가다 → 가시다 (đi)
- Thêm “으시” nếu động từ kết thúc là một phụ âm.
- 읽다 → 읽으시다 (đọc)
- 먹다 → 먹으시다 (ăn)
- Động từ hoặc tính từ có phụ âm “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và thêm “시”
- 만들다 → 만드시다 (tạo ra)
Bước 4: Chia động từ hoặc tính từ sau khi thực hiện làm bước 3
- Cách chia thì cho động từ hoặc tính từ gắn “(으)시” ở dạng câu trần thuật “아/어/여요” và “ㅂ/습니다”.
Thì | 아/어/여요 | ㅂ/습니다 |
Hiện tại | (으)세요/세요 | (으)십니다/십니다 |
Quá khứ | (으)셨어요/셨어요 | (으)셨습니다/셨습니다 |
Tương lai | (으)실 거예요/실 거예요 | (으)실 겁니다/실 겁니다 |
Bước 5: Sau khi hoàn thành 4 bước trên, ta sẽ ghép lại thành một câu kính ngữ hoàn chỉnh.
Ví dụ: Bà đang ăn cơm (Sử dụng câu kính ngữ)
- 할머니가 밥을 먹고 있습니다. (X)
→ 할머니께서 진지를 드시고 계십니다. (O)
Ví dụ: Người đó đọc báo (Sử dụng câu kính ngữ)
- 그 사람은 신문을 읽습니다 (X)
→ 그 분은 신문을 읽으십니다. (O)
IV. Cách sử dụng câu kính ngữ tiếng Hàn
Kính ngữ tiếng Hàn được chia làm 3 dạng: kính ngữ chủ thể (주체높임), kính ngữ khách thể (격체높임) và kính ngữ đối phương (상대높임).
1. Kính ngữ chủ thể
Đây là hình thức thể hiện sự tôn trọng và lòng tôn kính của người nói đối với chủ ngữ trong câu. Tùy theo vai vế của người nghe, người nói có thể sử dụng đuôi câu sao cho phù hợp.
- 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨어요. (Bà bị bệnh nặng nên đã nhập viện rồi)
- 어머니께서 꽃을 사 오셨습니다. (Mẹ đã mua hoa về rồi ạ)
2. Kính ngữ khách thể
Đây là hình thức thể hiện sự tôn trọng và lòng tôn kính của người nói đối với tân ngữ (đối tượng chịu tác động của hành động). Tùy theo vai vế của người nghe, người nói có thể sử dụng đuôi câu sao cho phù hợp.
- 민호 씨는 선생님께 숙제를 여쭤 봤어요. (Bạn Minho đã hỏi giáo viên bài tập về nhà)
- 리사 씨는 할아버지께 모시고 갔습니다. (Bạn Lisa đã đưa ông nội đi rồi ạ).
3. Kính ngữ đối phương
Đây là hình thức thể hiện sự tôn trọng và lòng tôn kính của người nói đối với người nghe (đối phương). Thường sử dụng với các đuôi câu như:
Đuôi câu | Câu trần thuật | Câu nghi vấn | Câu mệnh lệnh | Câu đề nghị | Câu cảm thán |
(으)ㅂ/습니다 | (으)ㅂ/습니까 | (으)십시오 | (으)ㅂ시다 | (는)군요 |
- 제 발표를 잘 들어 주셔서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã lắng nghe bài phát biểu của tôi)
- 저를 도와 주십시오. (Xin hãy giúp đỡ tôi)
V. Một số lưu ý khi sử dụng câu kính ngữ
(1) Không được sử dụng kính ngữ với chính bản thân (ngôi thứ nhất).
Ví dụ: 저는 열심히 공부하겠습니다. (Tôi sẽ học hành chăm chỉ)
- 저는 열심히 공부하시겠습니다. (X)
- Chủ ngữ: tôi (ngôi thứ nhất) → Không được sử dụng kính ngữ chủ thể.
- Sử dụng kính ngữ đối phương (người nghe) nên dùng đuôi câu “ㅂ/습니다”.
(2) Kính ngữ chỉ được dùng dựa trên sự chủ quan của người nói. Và không dùng kính ngữ trong công văn, báo cáo hay cuộc họp, hội nghị nhằm đảm bảo tính khách quan.
Ví dụ: 요즘 경제 위기 때문에 많은 사람들은 어려움을 꺾고 있습니다. (Dạo gần đây, nhiều người đang gặp khó khăn vì khủng hoảng kinh tế)
- Chủ ngữ: nhiều người (khách quan) → Không sử dụng kính ngữ chủ thể.
- Sử dụng kính ngữ đối phương (người nghe) nên dùng đuôi câu “ㅂ/습니다”.
(3) Trong kính ngữ chủ thể, nếu chủ ngữ có địa vị, vai vế thấp hơn người nghe thì không dùng kính ngữ.
Ví dụ: 어머니가 집에 왔습니다. (Nói với ông bà) Mẹ cháu đã về nhà rồi ạ
- Người nghe (ông bà) có vai vế lớn hơn chủ ngữ (bố mẹ) → Không dùng kính ngữ chủ thể.
- Sử dụng kính ngữ đối phương (người nghe) nên dùng đuôi câu “ㅂ/습니다”.
(4) Kính ngữ chủ thể không dùng với sự vật, hiện tượng, chỉ dùng với danh từ chỉ người.
Ví dụ: Cà phê đã ra rồi. (커피는 나왔습니다)
- 커피는 나오셨습니다. (X)
- Chủ ngữ: cà phê (sự vật) → Không dùng kính ngữ chủ thể.
- Sử dụng kính ngữ đối phương (người nghe) nên dùng đuôi câu “ㅂ/습니다”.
(5) Trong kính ngữ chủ thể và kính ngữ khách thể, người nói có thể linh hoạt sử dụng đuôi câu. Tùy theo vai vế, địa vị của người nghe, người nói có thể sử dụng đuôi câu khác nhau trong những trường hợp khác nhau.
Ví dụ: Bà bị bệnh nặng nên đã nhập viện.
- (Nói với bạn bè) 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨어요.
- (Nói với bố mẹ) 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨습니다.
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
Tổng hợp: Zila Team
>> Xem thêm:
|
Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6. Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.
—
LIÊN HỆ NGAY
ZILA ACADEMY
Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Facebook: TOPIK – Zila Academy
Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn
Address: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Từ khóa » Bảng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Kính Ngữ Tiếng Hàn Trong Từ Loại
-
27 Từ Vựng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
-
Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn Là Gì? Tất Tần Tật Về Kính Ngữ Mà Bạn Cần Biết
-
Tất Tần Tật Về Kính Ngữ Tiếng Hàn - Huongiu
-
Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
-
Ngữ Pháp 11: KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN ( 높임 말/ 존댓 말) - Korea Link
-
Kính Ngữ Tiếng Hàn Và CÁCH SỬ DỤNG Kính Ngữ Trong Giao Tiếp ...
-
Bài 15: Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn: "저희 나라"? "제 부인"?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
-
KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN - .vn
-
Hiểu đơn Giản Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn – 한국어의 높임 표현 (2)
-
Hình Thức Kính Ngữ - Tôn Kính Trong Tiếng Hàn - Blog Hàn Quốc
-
Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn - Nét Văn Hóa đặc Trưng Của Ngôn Ngữ ...