Bedroom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
bedroom
/'bedrum/
* danh từ
buồng ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedroom
a room used primarily for sleeping
Synonyms: sleeping room, sleeping accommodation, chamber, bedchamber
- bedroom
- bedroom set
- bedroom suite
- bedroom community
- bedroom furniture
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bedroom
-
BEDROOM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bedroom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Bedroom Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Bedroom đọc Tiếng Anh Là Gì
-
BEDROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bedrooms Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bedroom Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bedroom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Phòng Ngủ (Bedroom) - YouTube
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ đề "BED ROOM" - Happy Garden - YouTube
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)
-
Topic | Housing: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phòng Ngủ - Bedroom
-
Phòng Ngủ Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ điển Anh Việt "beds" - Là Gì?