Bedroom - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbed.rʊm/
Hoa Kỳ | [/ˈbed.rʊm/] |
Danh từ
[sửa]bedroom
- Buồng ngủ.
Tham khảo
[sửa]- "bedroom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bedroom
-
BEDROOM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bedroom Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Bedroom đọc Tiếng Anh Là Gì
-
BEDROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bedrooms Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bedroom Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bedroom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bedroom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Phòng Ngủ (Bedroom) - YouTube
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ đề "BED ROOM" - Happy Garden - YouTube
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)
-
Topic | Housing: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phòng Ngủ - Bedroom
-
Phòng Ngủ Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ điển Anh Việt "beds" - Là Gì?