Bedrooms Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedrooms
bedroom /'bedrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng ngủ ← Xem thêm từ bedroom Xem thêm từ beds →Các câu ví dụ:
1. In the privacy of their bedrooms in conservative Iran, Sabah's husband used to burn her breasts with cigarettes during sex, while Sarah was forced to re-enact scenes from the sadomasochist box office hit "Fifty Shades of Grey".
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về bedroom /'bedrum/Từ vựng liên quan
b be bed bedroom ms om roo room roomsLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bedroom
-
BEDROOM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bedroom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Bedroom Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Bedroom đọc Tiếng Anh Là Gì
-
BEDROOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bedroom Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bedroom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bedroom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Phòng Ngủ (Bedroom) - YouTube
-
Học Tiếng Anh Qua Chủ đề "BED ROOM" - Happy Garden - YouTube
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)
-
Topic | Housing: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Phòng Ngủ - Bedroom
-
Phòng Ngủ Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ điển Anh Việt "beds" - Là Gì?