Từ điển Anh Việt "beds" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"beds" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

beds

bed /bed/
  • danh từ
    • cái giường
      • a single bed: giường một (người)
      • a double bed: giường đôi
    • nền
      • the machine rests on a bed of concrete: cái máy được đặt trên một nền bê tông
    • lòng (sông...)
    • lớp
      • a bed of clay: một lớp đất sét
    • (thơ ca) nấm mồ
      • the bed of honour: nấm mồ liệt sĩ
    • (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng
      • a child of the second bed: đứa con của người vợ (chồng) sau
    • as you make your bed so you must lie upon it
      • (tục ngữ) mình làm mình chịu
    • bed and board
      • sự tiếp đãi
    • quan hệ vợ chồng
    • a bed of roses (down, flowers)
      • luống hoa hồng
    • đời sống sung túc dễ dàng
    • bed of sickness
      • tình trạng bệnh hoạn tàn tật
    • bed of thorns
      • luống gai
    • hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
    • to be brought to bed
      • sinh
    • she was brought to bed of a son: bà ta sinh một cháu trai
    • to die in one's bed
      • chết bệnh, chết già
    • to get out of bed on the wrong side
      • càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
    • go to bed!
      • (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
    • to go to bed in one's boots
      • đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả
    • to go to bed with the lamb and rise with the lark
      • đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy
    • to keep (take to) one's bed
      • bị ốm nằm liệt giường
    • the narrow bed
      • (xem) narrow
  • ngoại động từ
    • xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
      • bricks are bed ded in mortar: gạch xây lẫn vào trong vữa
      • the bullet bedded itself in the wall: viên đạn gắn ngập vào trong tường
    • (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)
      • to bed out some young cabbage plants: trồng mấy cây cải con
    • (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm
    • (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ
    • nội động từ
      • (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp
      • chìm ngập, bị sa lầy
      • (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    Xem thêm: bottom, seam, layer, roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, have a go at it, bang, get it on, bonk, go to bed, turn in, crawl in, kip down, hit the hay, hit the sack, sack out, go to sleep, retire

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    beds

    Từ điển WordNet

      n.

    • a piece of furniture that provides a place to sleep

      he sat on the edge of the bed

      the room had only a bed and chair

    • a plot of ground in which plants are growing

      the gardener planted a bed of roses

    • a depression forming the ground under a body of water; bottom

      he searched for treasure on the ocean bed

    • (geology) a stratum of rock (especially sedimentary rock)

      they found a bed of sandstone

    • a stratum of ore or coal thick enough to be mined with profit; seam

      he worked in the coal beds

    • single thickness of usually some homogeneous substance; layer

      slices of hard-boiled egg on a bed of spinach

    • the flat surface of a printing press on which the type form is laid in the last stage of producing a newspaper or magazine or book etc.
    • a foundation of earth or rock supporting a road or railroad track

      the track bed had washed away

      v.

    • furnish with a bed

      The inn keeper could bed all the new arrivals

    • place (plants) in a prepared bed of soil
    • put to bed

      The children were bedded at ten o'clock

    • have sexual intercourse with; roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, have a go at it, bang, get it on, bonk

      This student sleeps with everyone in her dorm

      Adam knew Eve

      Were you ever intimate with this man?

    • prepare for sleep; go to bed, turn in, crawl in, kip down, hit the hay, hit the sack, sack out, go to sleep, retire

      I usually turn in at midnight

      He goes to bed at the crack of dawn

    English Synonym and Antonym Dictionary

    beds|bedded|beddingsyn.: bang be intimate bonk bottom crawl in do it eff fuck get it on get laid go to bed go to sleep have a go at it have intercourse have it away have it off have sex hit the hay hit the sack hump jazz kip down know layer lie with love make love make out retire roll in the hay sack out screw seam sleep with turn in

    Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bedroom