BỊ TRỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ TRỘM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbị trộmthefttrộm cắphành vi trộm cắpđánh cắpăn cắpvụ trộmăn trộmbị trộmhành vi đánh cắphành vi ăn cắpwas stolenwas robbedwas burglarizedgetting stolenwas burgledthieveskẻ trộmtên trộmkẻ cắptrộm cắpkẻ cướpăn trộmtên cướptrộm cướpbọn trộmgot robbedis stolenwere stolenbeen stolenbeing robbedwere robbedbeen robbed
Ví dụ về việc sử dụng Bị trộm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị trộm cắptheftbeing stolenđã bị trộmwas stolenhave been robbedwere stolenbị ăn trộmbeen stolenstolenbeing stolenbị mất trộmbeing stolenstolenwas robbedbeen burgledis stolenbị săn trộmbeen poachedpoachedpoachingthiết bị chống trộmanti-theft devicetên trộm bị bắtthief was caughtbị buộc tội trộm cắpwas charged with theftbị nghe trộmbe eavesdroppedđã bị lấy trộmhad been stolenbị mất hay bị trộmis lost or stolenTừng chữ dịch
bịđộng từbegethavetrộmdanh từtheftthiefburglartrộmđộng từstealstole STừ đồng nghĩa của Bị trộm
trộm cắp ăn trộm theft kẻ trộm tên trộm hành vi trộm cắp đánh cắp thief ăn cắp vụ trộm kẻ cắp kẻ cướp tên cướp hành vi đánh cắp bị trôibị trộm cắpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị trộm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trộm Tiếng Anh Là Gì
-
TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Trộm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - E
-
TRỘM In English Translation - Tr-ex
-
Cùng Phân Biệt THIEF - ROBBER... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Thieves Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - IOE
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 56 - Phân Biệt THIEF - BURGLAR
-
Nghĩa Của Từ ăn Trộm Bằng Tiếng Anh
-
Cách Nói 'trộm Vía' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"chống Trộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cảnh Sát đã Bắt được Kẻ Trộm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore