Thieves Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ thieves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | thieves (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thievesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thieves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thieves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thieves tiếng Anh nghĩa là gì.
thieves /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
Thuật ngữ liên quan tới thieves
- illogically tiếng Anh là gì?
- nonplusing tiếng Anh là gì?
- scalpriform tiếng Anh là gì?
- computerisation tiếng Anh là gì?
- counter-battery tiếng Anh là gì?
- M B A tiếng Anh là gì?
- stilt tiếng Anh là gì?
- majesties tiếng Anh là gì?
- eristic tiếng Anh là gì?
- pharmacognosy tiếng Anh là gì?
- cheek tiếng Anh là gì?
- phrase-man tiếng Anh là gì?
- bones tiếng Anh là gì?
- check-out tiếng Anh là gì?
- hydrometers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thieves trong tiếng Anh
thieves có nghĩa là: thieves /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ, số nhiều thieves- kẻ trộm, kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
Đây là cách dùng thieves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thieves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
thieves /θi:f/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều thieves- kẻ trộm tiếng Anh là gì? kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm tiếng Anh là gì? hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp tiếng Anh là gì? lấy giặc bắt giặc tiếng Anh là gì? vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthief /θi:f/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều thieves- kẻ trộm tiếng Anh là gì? kẻ cắp=to cry out thieves+ kêu trộm tiếng Anh là gì? hô hoán kẻ trộm!to set a thief to catch thief- dùng trộm cướp bắt trộm cướp tiếng Anh là gì? lấy giặc bắt giặc tiếng Anh là gì? vỏ quít dày móng tay nhọn!thieves' Latin- (xem) Latinthieve /θi:v/* động từ- ăn trộm tiếng Anh là gì? lấy trộm tiếng Anh là gì? đánh cắp tiếng Anh là gì? xoáy
Từ khóa » Trộm Tiếng Anh Là Gì
-
TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Trộm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - E
-
TRỘM In English Translation - Tr-ex
-
BỊ TRỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Phân Biệt THIEF - ROBBER... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - IOE
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 56 - Phân Biệt THIEF - BURGLAR
-
Nghĩa Của Từ ăn Trộm Bằng Tiếng Anh
-
Cách Nói 'trộm Vía' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"chống Trộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cảnh Sát đã Bắt được Kẻ Trộm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore