Cách Nói 'trộm Vía' Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Một số thành ngữ và cụm từ có sử dụng từ "touch".
1. Touch Wood
Cụm từ "touch wood" được dùng mỗi khi muốn tránh những điều không may mắn xảy ra, tương tự "phỉ phui" hay "trộm vía" trong tiếng Việt.
Ví dụ: I’ve done all of the preparation for the exam, so nothing can go wrong now - touch wood (Tôi đã chuẩn bị rất kỹ càng cho bài kiểm tra, cho nên bây giờ không thể mắc sai lầm gì được - Trộm vía).
2. Lose one's touch
Cụm từ này nghĩa là "lụt nghề", ám chỉ kỹ năng làm việc gì đó không còn tốt như xưa nữa.
Ví dụ: He used to be a good writer but I think he's losing his touch (Anh ta từng là một nhà văn giỏi, nhưng tôi nghĩ anh ta đang dần lụt nghề rồi).
3. Touch (on) a sore spot
Nếu chỉ dựa vào nghĩa đen của từng từ, bạn cũng đã đoán ra được nghĩa là "chạm vào nỗi đau" của ai đó. Khi nói, bạn sẽ gợi lên những phản ứng, cảm xúc tiêu cực và mạnh mẽ ở người khác, hoặc nói/làm điều gì đó khiến họ buồn lòng.
Ví dụ: I could tell he was touching on a sore spot, because Jane went deathly silent when he brought up her former employer (Tôi có thể thấy anh ta đang chạm vào nỗi đau của Jane, bởi vì cô ấy đã lặng người đi khi anh ta đề cập đến người chủ cũ của cô ấy).
4. Touch-and-go
Từ này đồng nghĩa với "uncertain", nghĩa là không chắc chắn về kết quả của việc gì đó.
Ví dụ: The doctor says that it's touch-and-go whether Mary will be okay (Bác sĩ nói rằng việc Mary có ổn hay không là điều không chắc chắn).
5. Have the midas touch
Theo thần thoại Hy Lạp, Midas là vua của Phrygia, có khả năng chạm vào bất kỳ thứ gì đều biến thứ đó thành vàng. Cụm từ này nghĩa là khả năng làm ra tiền dễ dàng từ bất cứ việc gì đảm nhận.
Ví dụ: The poverty-stricken boy turned out to have the Midas touch and was a millionaire by the time he was twenty-five (Cậu bé nghèo hóa ra lại có bàn tay vàng của Vua Midas và cậu đã là một tỷ phủ trước 25 tuổi).
Nguyễn Như Ý
- Học Speaking với các cụm từ về nước
- Học cụm từ qua tên địa danh thế giới
Từ khóa » Trộm Tiếng Anh Là Gì
-
TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÊN TRỘM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Trộm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - E
-
TRỘM In English Translation - Tr-ex
-
BỊ TRỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Phân Biệt THIEF - ROBBER... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Thieves Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - IOE
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 56 - Phân Biệt THIEF - BURGLAR
-
Nghĩa Của Từ ăn Trộm Bằng Tiếng Anh
-
"chống Trộm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cảnh Sát đã Bắt được Kẻ Trộm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore