TRỘM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRỘM " in English? SNounVerbAdjectivetrộmthefttrộm cắphành vi trộm cắpđánh cắpăn cắpvụ trộmăn trộmbị trộmhành vi đánh cắphành vi ăn cắpthiefkẻ trộmtên trộmkẻ cắptrộm cắpkẻ cướpăn trộmtên cướptrộm cướpbọn trộmstealăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy điburglartrộmchống trộmkẻ trộmđột nhậptên cướpstoleăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đirobbedcướplấy điđánh cắpăn trộmăn cắprobberycướpvụ cướpcướp tài sảnvụ trộmăn trộmtội cướp giậttội trộm cắpăn cắptội trộm cướpthievingpoachingfurtivelén lúttrộmngầmstealingăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đistolenăn cắpđánh cắplấy cắpcướptrộmtrộm cắpchômlấy đithieveskẻ trộmtên trộmkẻ cắptrộm cắpkẻ cướpăn trộmtên cướptrộm cướpbọn trộmtheftstrộm cắphành vi trộm cắpđánh cắpăn cắpvụ trộmăn trộmbị trộmhành vi đánh cắphành vi ăn cắpburglarstrộmchống trộmkẻ trộmđột nhậptên cướprobbingcướplấy điđánh cắpăn trộmăn cắprobcướplấy điđánh cắpăn trộmăn cắp

Examples of using Trộm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà tôi bị trộm.My house got robbed.Em trộm của anh trai.You rob your brother.Vâng, tôi bị trộm.Yes, I was robbed.Trộm trong văn phòng.Robbery in the office.Người đàn ông trộm ví.Man robbed of wallet.Combinations with other parts of speechUsage with nounshành vi trộm cắp chống trộmlấy trộmnhìn trộmnghe trộmkẻ trộm danh tính nguy cơ trộm cắp trường hợp trộm cắp tên trộm bị bắt lấy trộm tiền MoreUsage with adverbstrộm lành Usage with verbsbị trộm cắp chống trộm cắp bị ăn trộmbị mất trộmbị săn trộmkhỏi trộm cắp bao gồm trộm cắp MoreTrộm ở đồn cảnh sát.Robbery at a police station.Sao Liverpool bị trộm.Liverpool were robbed.Trộm đồ ăn của người ốm.Steals food from the sickies.Cách để không bị trộm.How to Not Get Robbed.Tôi đã không trộm bất cứ ai.I haven't robbed anyone.Sau đó, cậu bị trộm.And then you were robbed.Nhà tôi bị trộm hôm qua.My house got robbed yesterday.Nhẫn kim cương bị trộm.Another diamond ring had been robbed.Có tiệm đã bị trộm tới hai lần.The store's been robbed twice.Không, nhà của Ruthie vừa bị trộm.No, Ruthie's house got robbed.Trộm cáo buộc bạn bè bạn trai.Steals alleged friends' boyfriends.Bố đang chịu án vì trộm máy ATM.He's doing time for robbing ATMs.Tài sản của khách bị trộm.The property of clients is being robbed.Cậu bé 4 tuổi trộm xe hơi của mẹ.Four-year-old boy steals mother's car.Khỉ trộm máy ảnh, tự chụp chân dung.Monkey steals camera, takes self-portraits.Nếu ngươi là trộm, ngươi lấy cái gì?If you are a thief, what have you stolen?Đánh hắn ta, đánh hắn ta- Tôi không phải là trộm.Beat him. Beat him.- I am not a thief.Tôi giúp cô trộm cửa hàng tạp hóa, Glenda.I helped you rob a convenience store, Glenda.Khách hàng Wal-Mart bắn chết nghi can trộm.Wal-Mart employee fatally shoots robbery suspect.Mày trộm cái hộp thư nào thế, nhà Federale à?What mailboxes you rob, the dearborn projects?Có một con chólớn thực sự ngăn chặn trộm ban ngày?Does having a big dog really deter daytime burglars?Nhẹ trộm, bẽn lẽn của người vô dụng, trong ngắn hạn.A mild, furtive, sheepish sort of blighter, in short.Hắn cho rằng, vật nào hắn trộm được thì chính là của hắn.He might think that the stuff he steals should be his.Tôi nói ta cần biết thêm về cách hắn trộm ngân hàng.I would say weneed to know more about how he robs the banks.Con trai trộm 580 triệu đồng khi trông nhà giúp mẹ.Son steals 580 million dong while watching house to help his mother.Display more examples Results: 1640, Time: 0.0265

See also

trộm cắptheftburglarystealheistsrobberykẻ trộmthiefburglarrobberburglarsrobbersăn trộmtheftrobstealingthievingchống trộmanti-theftburglaranti-thieftamper-proofnhững tên trộmthiefthievesburglarsrobbersburglarlấy trộmstealstolerobbedstolenstealingbị trộmtheftwas stolenwas robbedtrộm cướprobberythievesnhìn trộmpeekpeekingpeepingpeeperspeepholebọn trộmthievesburglarsrobbersnghe trộmeavesdropeavesdroppingoverheardwiretapnhững kẻ trộmthievesburglarsheistsrobbersđã lấy trộmstolehad stolenhave stolenhas stolenstealsđã trộmstolestealsđã ăn trộmstolehad stolenhas stolenhave stolenstealsnạn săn trộmpoachingkẻ trộm sáchbook thief S

Synonyms for Trộm

ăn cắp đánh cắp theft thief lấy cắp cướp kẻ cắp chôm steal lấy đi hành vi đánh cắp trôi xuốngtrộm cắp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trộm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trộm Tiếng Anh Là Gì