BIỂU ĐỒ CỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BIỂU ĐỒ CỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbiểu đồ cộtcolumn chartbiểu đồ cộtbar chartbiểu đồ thanhbiểu đồ cộtcolumn chartsbiểu đồ cột
Ví dụ về việc sử dụng Biểu đồ cột trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
biểudanh từscheduleexpressionstatementspeechbiểutính từapparentđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyoucộtdanh từcolumnpolepillarmastpost STừ đồng nghĩa của Biểu đồ cột
biểu đồ thanh bar chart biểu đồ có thể đượcbiểu đồ của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh biểu đồ cột English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Biểu đồ Trong Tiếng Anh
-
Cách Giải Thích Biểu đồ Bằng Tiếng Anh “đúng Chuẩn”
-
Cách Miêu Tả Biểu đồ Bằng Tiếng Anh Chuẩn Nhất - IELTS Cấp Tốc
-
Cách Miêu Tả Biểu đồ Bằng Tiếng Anh Chuẩn Nhất - The Edge
-
Miêu Tả Biểu Đồ Bằng Tiếng Anh Chuẩn Nhất | KISS English
-
Cách Miêu Tả Biểu đồ Bằng Tiếng Anh - TopLoigiai
-
Tổng Hợp Về Những Dạng Biểu Đồ Trong Ielts Writing Task 1
-
Cách Nhận Xét Biểu đồ Bằng Tiếng Anh: Bar Charts - Benative Kids
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Biểu đồ - Graphs - Leerit
-
BIỂU ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Tích Biểu đồ Bằng Tiếng Anh
-
Biểu đồ Bằng Tiếng Anh - Diagram, Chart, Graph - Glosbe
-
Biểu đồ In English - Glosbe Dictionary
-
Các Dạng Biểu đồ Trong Tiếng Anh - Cùng Hỏi Đáp
-
BIỂU ĐỒ THANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex