1. bar chart: biểu đồ ngang. area chart: biểu đồ miền. donut chart: biểu đồ tròn khuyết. bubble chart: biểu đồ bong bóng. spider chart: biểu đồ mạng nhện. radar chart: biểu đồ ra-đa. scatter chart: biểu đồ phân tán. comparison chart: biểu đồ đối chiếu.
Xem chi tiết »
1.5. Các dạng biểu đồ khác · Bar chart: biểu đồ ngang · Area chart: biểu đồ miền · Donut chart: biểu đồ ... Các loại biểu đồ trong tiếng... · Lưu ý khi nhận xét biểu đồ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · 1.5 Các dạng biểu đồ khác · Bar chart: biểu đồ ngang · Area chart: biểu đồ miền · Donut chart: biểu đồ tròn khuyết · Bubble chart: biểu đồ bong bóng ...
Xem chi tiết »
Area chart: biểu đồ miền · Donut chart: biểu đồ tròn khuyết · Bubble chart: biểu đồ bong bóng · Spider chart: biểu đồ mạng ... Các Loại Biểu Đồ Và Ý Nghĩa · Bản đồ (Map) · Hướng Dẫn Cách Miêu Tả...
Xem chi tiết »
Các loại biểu đồ trong tiếng Anh và ý nghĩa. 1.1. Biểu đồ đường (Line Graph). Diễn đạt sự tăng trưởng, ...
Xem chi tiết »
1 Biểu đồ đường (Line graph) · 2 Biểu đồ cột (Bar chart) · 3 Biểu đồ tròn (Pie chart) · 4 Biểu đồ Bảng số liệu (Table) · 5 Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) · 6 Quy ...
Xem chi tiết »
Nhận xét biểu đồ bằng tiếng Anh là 1 dạng bài tập thường gặp trong IELTS Writing Task 1. Bài viết này sẽ hướng dẫn cho bạn cách nhận xét ngắn gọn và đầy đủ.
Xem chi tiết »
Sau đây, hãy cùng nhau tìm hiểu một số cách diễn đạt trong tiếng Anh để nói về các biến động tăng giảm này nhé! a sharp increase. một sự tăng nhanh/mạnh. a ...
Xem chi tiết »
There is a clearly defined pattern to the graph, and this can be taken to mean that… Trong biểu đồ, ta có thể thấy số liệu duy trì ở mức... more_vert.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · 1.1 Biểu đồ đường (Line Graph) · 1.2 Biểu đồ gia dụng cột (Bar Chart) · 1.3 Biểu vật dụng tròn (Pie Chart) · 1.4 Bảng (Table) · 1.5 những dạng biểu ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 10 của biểu đồ , bao gồm: diagram, chart, graph . Các câu mẫu có biểu đồ chứa ít ...
Xem chi tiết »
Và quí vị có thể thấy các điểm trên biểu đồ. And you can see the points there on the graph. GlosbeMT_RnD. Less frequent translations show ...
Xem chi tiết »
0981 845 299 Giải thích biểu đồ là dạng bài nổi tiếng của IELTS Writing Task 1. Không chỉ thế, đây còn là một ...
Xem chi tiết »
Các biểu đồ thanh cung cấp một dự báo cho đèn phía bắc ngày närsmsta. · The bar chart provides a forecast for the northern lights närsmsta days.
Xem chi tiết »
Ví dụ trong một biểu đồ cột hãy bấm vào một cột và tất cả các cột của chuỗi dữ liệu đó trở nên được chọn…. For example in a column chart click a column and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Biểu đồ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các biểu đồ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu