BLACK HOLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- albedo
- Andromeda
- Aquarius
- Aries
- asteroid
- galaxy
- Gemini
- geostationary
- geosynchronous
- gibbous
- observatory
- orbit
- orbital
- Orion
- penumbra
- substellar
- sunspot
- supergiant
- supermassive
- supermoon
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Losing and loss (Định nghĩa của black hole từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)black hole | Từ điển Anh Mỹ
black holenoun [ C ] us /ˈblæk ˈhoʊl/ Add to word list Add to word list physics a region in space where the force of gravity is so strong that nothing, not even light, can escape from it (Định nghĩa của black hole từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)black hole | Tiếng Anh Thương Mại
black holenoun [ C ] uk us Add to word list Add to word list COMMERCE an activity or organization on which very large amounts of money are spent but which does not produce any profit or useful result: Fears that the operation would be a black hole proved well-founded. FINANCE, ACCOUNTING a large amount of money that is owed by a company or government: black hole in sth Taxes will have to rise to fill a black hole in the public finances. (Định nghĩa của black hole từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của black hole
black hole Here's the situation: we have some quantum system undergoing unitary evolution in a space-time with a black hole. Từ Cambridge English Corpus Very roughly this is the mechanism of a dark body, almost that of a black hole. Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, a bug has crept into the adapted code, leading to a black hole. Từ Cambridge English Corpus This consonant is not directly visible, but, like a collapsed star (' a black hole '), it manifests itself through its effect on its neighbours. Từ Cambridge English Corpus But circularity makes the sieve definition more delicate, and in several places we must tread carefully to avoid a black hole. Từ Cambridge English Corpus The time of a black hole search scheme should be distinguished from the time complexity of the algorithm producing such a scheme. Từ Cambridge English Corpus The early universe is not the time reverse of black hole formation. Từ Cambridge English Corpus Now it is possible to use the time-out mechanism to locate the black hole in any graph, with only two agents, as follows. Từ Cambridge English Corpus The minimum number of agents capable of identifying a black hole is two. Từ Cambridge English Corpus We assume that there is at most one black hole in the network. Từ Cambridge English Corpus What if the universe is not slated to contract into a black hole or expand into nothing? Từ Cambridge English Corpus So we must suppose that the information that falls into the black hole is lost to us and only available within the black hole itself. Từ Cambridge English Corpus Then one of the particles is inside the black hole and one outside. Từ Cambridge English Corpus The effect is often described as resulting from virtual pair production on the horizon of a black hole. Từ Cambridge English Corpus Now, imagine one of the particles were to cross the event horizon of the black hole. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của black hole Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của black hole là gì?Bản dịch của black hole
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 黑洞(宇宙中包括光綫在內的任何東西都無法逃逸的強引力區域), (想像中事物消失的)黑洞… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 黑洞(宇宙中包括光线在内的任何东西都无法逃逸的强引力区域), (想象中事物消失的)黑洞… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha agujero negro, pozo de desesperación… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha buraco negro… Xem thêm trong tiếng Việt lỗ đen, hố đen, vực thẳm… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga uzayda kara delik, kara delik, girdap… Xem thêm trou noir… Xem thêm zwart gat, bodemloze put… Xem thêm černá díra, temnota, černá díra (siťová)… Xem thêm sort hul, sort hest, deprimeret… Xem thêm lubang hitam, kerugian, kekalutan… Xem thêm หลุมดำ, สิ่งที่ใช้เงินมากแต่ไม่ก่อประโยชน์อะไรเลย, สถานการณ์ที่เศร้าและสิ้นหวัง… Xem thêm czarna dziura, wielki smutek, Czarna dziura (na dane)… Xem thêm svart hål, datarymden… Xem thêm lubang hitam, suasana gelap, lohong hitam… Xem thêm das schwarze Loch, ein Fass ohne Boden… Xem thêm svart hull, smutthull, nedenfor… Xem thêm чорна діра… Xem thêm черная дыра… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Black Forest cake Black Forest gateau Black Friday black hat black hole black humor black humour black ice black is white idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của black hole
- the Black Hole of Calcutta
Từ của Ngày
Mountie
UK /ˈmaʊn.ti/ US /ˈmaʊn.t̬i/a member of the Royal Canadian Mounted Police
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)
June 12, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
hypertourism July 01, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add black hole to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm black hole vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì
-
"A Black Hole" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Định Nghĩa Black Hole Là Gì?
-
Black Hole
-
Thành Ngữ “a Black Hole”: Hole Có... - Ms Hoa Giao Tiếp | Facebook
-
Black Hole Là Gì ? Thực Tế, Lý Thuyết Và Định Nghĩa Bí Ẩn Hố Đen
-
Lỗ đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "black Hole" - Là Gì?
-
Black Hole Là Gì Diễn Giải Black Hole Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Black Hole Là Gì - Nghĩa Của Từ Black Hole
-
Black Hole Là Gì - Bức Ảnh Hố Đen: Một Nỗ Lực Tuyệt Vọng
-
Black Holes - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Hole Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Hole Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Hole | Từ điển Anh - Việt
-
Black Hole Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Black Hole/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Và Thành Ngữ 199: A Black Hole, Beside Oneself - VOA Tiếng Việt