BLACK HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "black hole" trong Việt là gì? en volume_up black hole = vi lỗ đen chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "black hole" trong tiếng Việt

volume_up

black hole {danh}

VI
  • lỗ đen

Bản dịch

EN

black hole {danh từ}

volume_up 1. chiêm tinh học black hole lỗ đen {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "black hole" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
They manage to close the black hole and return to the day when they first tried time-traveling. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In addition, the infalling gas will feed the newly formed black hole, transforming it into an active galactic nucleus. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A black hole would also be smaller than a star. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The pressure waves are caused by variations in the rate at which material is ejected from the supermassive black hole in jets. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In quasars, the black hole is supermassive (millions of solar masses); in microquasars, the mass of the compact object is only a few solar masses. More chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "black hole" trong tiếng Việt

hole danh từVietnamese
  • lỗ thủng
  • hang
  • hốc
  • hố
  • lỗ
black danh từVietnamese
  • màu đen
  • đen
  • màu đen
black tính từVietnamese
  • đen thui
  • đen
black marketeer danh từVietnamese
  • gian thương
  • người buôn bán ở chợ đen
  • người buôn lậu
black out danh từVietnamese
  • sự ỉm đi
  • sự giấu đi
air hole danh từVietnamese
  • lỗ thông gió
  • lỗ thông hơi
black gold danh từVietnamese
  • dầu mỏ
black and blue tính từVietnamese
  • bầm
black magic danh từVietnamese
  • tà thuật

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • bitumen
  • bivalent
  • biweekly publication
  • bizarre
  • black
  • black and blue
  • black as coal
  • black carp
  • black glutinous rice cake
  • black gold
  • black hole
  • black list
  • black magic
  • black marketeer
  • black out
  • black pepper
  • black tea
  • black-eyed pea
  • blackberry
  • blackbird
  • blackboard
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì