BLACK HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "black hole" trong tiếng Việt
volume_upblack hole {danh}
VI- lỗ đen
Bản dịch
ENblack hole {danh từ}
volume_up 1. chiêm tinh học black hole lỗ đen {danh}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "black hole" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "black hole" trong tiếng Việt
hole danh từVietnamese- lỗ thủng
- hang
- hốc
- hố
- lỗ
- màu đen
- đen
- màu đen
- đen thui
- đen
- gian thương
- người buôn bán ở chợ đen
- người buôn lậu
- sự ỉm đi
- sự giấu đi
- lỗ thông gió
- lỗ thông hơi
- dầu mỏ
- bầm
- tà thuật
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- bitumen
- bivalent
- biweekly publication
- bizarre
- black
- black and blue
- black as coal
- black carp
- black glutinous rice cake
- black gold
- black hole
- black list
- black magic
- black marketeer
- black out
- black pepper
- black tea
- black-eyed pea
- blackberry
- blackbird
- blackboard
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì
-
"A Black Hole" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK HOLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Black Hole Là Gì?
-
Black Hole
-
Thành Ngữ “a Black Hole”: Hole Có... - Ms Hoa Giao Tiếp | Facebook
-
Black Hole Là Gì ? Thực Tế, Lý Thuyết Và Định Nghĩa Bí Ẩn Hố Đen
-
Lỗ đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "black Hole" - Là Gì?
-
Black Hole Là Gì Diễn Giải Black Hole Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Black Hole Là Gì - Nghĩa Của Từ Black Hole
-
Black Hole Là Gì - Bức Ảnh Hố Đen: Một Nỗ Lực Tuyệt Vọng
-
Black Holes - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Hole Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Hole Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Hole | Từ điển Anh - Việt
-
Black Hole Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Black Hole/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Và Thành Ngữ 199: A Black Hole, Beside Oneself - VOA Tiếng Việt