Black Hole

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. black hole
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
black hole Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black hole Phát âm : /'blækhoul/

+ danh từ

  • nhà giam của quân đội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black hole"
  • Những từ có chứa "black hole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bầm hang cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi thủng ổ chuột châu mai more...
Lượt xem: 583 Từ vừa tra + black hole : nhà giam của quân đội

Từ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì