Black Hole Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Hole | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
X
có bài viết mới ↑
![Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến](https://static.rung.vn/images/logo.png)
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
Thông dụng
Danh từ
Hố đen (vũ trụ)
Nhà giam của quân đội
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
hốc đen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lỗ đen
hầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
great void , supernova , theoretical mass , voidThuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, điện lạnh,Xem thêm các từ khác
-
Black house
phòng hun khói, -
Black ice
danh từ, lớp băng phủ mặt đường, -
Black induration
bệnh bụi than phổi, -
Black iron
gang xám đen, tôn đen, thép tấm đen, -
Black iron ore
quặng sắt đen, Địa chất: quặng sắt đen, manhetit, -
Black iron oxide
ôxit sắt đen, -
Black iron plate
tấm thép thô, tấm tôn đen, -
Black ivory
Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen -
Black jaundice
vàng dahemoglobin niệu dịch tể, -
Black kite
Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á), -
Black knight
/ blæknait /, hiệp sĩ áo đen, -
Black knot
danh từ, bệnh nấm của cây mận và anh đào (làm nổi những nốt đen), -
Black lash
khe hở, khoảng chạy không, -
Black lathe
máy tiện (dùng) muội than, -
Black lead
Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,... -
Black leg
quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người, -
Black letter
Danh từ: chữ gôtich, Toán & tin: chữ đen, -
Black level
độ tối, mức đen, -
Black level clamping
sự ấn định mức đến, -
Black lever
mức đen, mức tối,
![DMCA.com Protection Status](http://images.dmca.com/Badges/dmca-badge-w150-5x1-02.png?ID=b7b012db-8b0a-42d9-80d2-88f720ea7949)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.-
Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
Chi tiết
bolttuthan đã thích điều này-
rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận-
Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
-
Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
-
-
Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận-
Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
-
Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
-
-
Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
-
Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine
wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
-
-
-
Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì
-
"A Black Hole" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BLACK HOLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Black Hole Là Gì?
-
Black Hole
-
Thành Ngữ “a Black Hole”: Hole Có... - Ms Hoa Giao Tiếp | Facebook
-
Black Hole Là Gì ? Thực Tế, Lý Thuyết Và Định Nghĩa Bí Ẩn Hố Đen
-
Lỗ đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "black Hole" - Là Gì?
-
Black Hole Là Gì Diễn Giải Black Hole Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Black Hole Là Gì - Nghĩa Của Từ Black Hole
-
Black Hole Là Gì - Bức Ảnh Hố Đen: Một Nỗ Lực Tuyệt Vọng
-
Black Holes - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Hole Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Hole Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Black Hole/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Và Thành Ngữ 199: A Black Hole, Beside Oneself - VOA Tiếng Việt