Từ điển Anh Việt "black Hole" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"black hole" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm black hole
black hole /'blækhoul/- danh từ
- nhà giam của quân đội
| Lĩnh vực: điện lạnh |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh black hole
Từ điển WordNet
- a region of space resulting from the collapse of a star; extremely high gravitational field
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. A mysterious “place” on a computer network where messages, such as e-mail and news items, disappear without a trace. The usage is derived from stellar black holes, which have such strong gravitational fields that even light cannot escape them. The term is sometimes also used to refer to projects that consume vast amounts of time with no apparent product.Từ khóa » Black Hole Nghĩa Là Gì
-
"A Black Hole" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BLACK HOLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Nghĩa Black Hole Là Gì?
-
Black Hole
-
Thành Ngữ “a Black Hole”: Hole Có... - Ms Hoa Giao Tiếp | Facebook
-
Black Hole Là Gì ? Thực Tế, Lý Thuyết Và Định Nghĩa Bí Ẩn Hố Đen
-
Lỗ đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Black Hole Là Gì Diễn Giải Black Hole Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Black Hole Là Gì - Nghĩa Của Từ Black Hole
-
Black Hole Là Gì - Bức Ảnh Hố Đen: Một Nỗ Lực Tuyệt Vọng
-
Black Holes - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Hole Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Hole Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Hole | Từ điển Anh - Việt
-
Black Hole Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Black Hole/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Và Thành Ngữ 199: A Black Hole, Beside Oneself - VOA Tiếng Việt