Từ vựng tiếng Hoa chủ đề côn trùng - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › 183-7743-tu-vung-tieng-hoa-chu-de-con-trung
Xem chi tiết »
bọ cánh cứng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bọ cánh cứng Tiếng Trung (có phát âm) là: 甲虫 《鞘翅目昆虫的统称, 身体的外部有硬壳, 前翅是角质, 厚而硬, ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · 18, Bọ cạp, 蝎子, Xiēzi ; 19, Bọ cánh cứng, 甲虫, Jiǎchóng.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Côn trùng" ... 甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng ... 枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié bướm Kalima, bướm lá khô
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2015 · 18, 甲虫, jiǎ chóng, Bọ cánh cứng ; 19, 蟑螂, zhāngláng, Con gián ; 20, 瓢虫, piáochóng, Con bọ rùa.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề côn trùng. Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày cùng Thanhmaihsk. ... 19 Bọ cánh cứng 甲虫 Jiǎchóng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 4 thg 2, 2020 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm ... 19, Bọ cánh cứng, 甲虫, Jiǎchóng ... 28, Bướm Kalima, bướm lá khô, 枯叶蛱蝶, Kūyè jiádié.
Xem chi tiết »
Bạn đã biết Từ vựng tiếng Trung về Côn trùng là gì? Coác loại côn trùng như ruồi, ve sầu, bướm,... tiếng Trung là gì? ... 19, Bọ cánh cứng, 甲虫, Jiǎchóng.
Xem chi tiết »
Con bọ cạp tiếng Trung là gì? ... Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt. 1. 甲虫. Jiǎchóng. bọ cánh cứng. 2. 瓢虫. Piáo chóng. bọ rùa.
Xem chi tiết »
Bạn đã biết Từ vựng tiếng Trung về Côn trùng là gì? Coác loại côn trùng như ruồi, ve sầu, bướm,... tiếng Trung là gì? ... 19, Bọ cánh cứng, 甲虫, Jiǎchóng.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Chinese xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về các loài Bò ... 1, 甲虫, Jiǎchóng, bọ cánh cứng ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày cùng Thanhmaihsk.Trong tự nhiên có rất ... ... Côn trùng tiếng Trung là gì ... 19 Bọ cánh cứng 甲虫 Jiǎchóng.
Xem chi tiết »
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến. Chúng được phân loại thành bộ Cánh cứng (Coleoptera phát âm /ˌkoʊliˈɒptərə/; ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2017 · Từ vựng tiếng Trung về côn trùng. ... 19 Bọ cánh cứng 甲虫 Jiǎchóng ... 28 Bướm Kalima, bướm lá khô 枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 17 thg 7, 2016 · 19, Bọ cánh cứng, 甲虫 ; 20, Bọ chét, 跳蚤 ; 21, Bọ hung, 蜣螂 ; 22, Bọ que, 竹节虫 ...
Xem chi tiết »
钩虫 Gōuchóng giun móc果蝇 Guǒ ying ruồi giấm蝴蝶 Húdié bướm黄蜂 Huángfēng ong vàng蝗虫 Huángchóng châu chấu蛔虫 Huíchóng giun đũa甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2019 · Hầu hết từ vựng là những loại côn trùng khá quen thuộc nếu như bạn ... Ngoài việc đi bắt vào mùa hè, bọ hung hay bọ cánh cứng còn có thể mua ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cánh cứng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu