Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Post Views: 78
Call Me
× Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851
Từ Vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng Posted on 4 Tháng 2, 20204 Tháng 2, 2020 by Webtiengtrung.net 5/5 - (2 bình chọn)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
| 2 | ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
| 3 | bướm | 蝴蝶 | Húdié |
| 4 | tò vò | 黄蜂 | Huángfēng |
| 5 | tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
| 6 | ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
| 7 | kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
| 8 | ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
| 9 | bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
| 10 | bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
| 11 | chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
| 12 | bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
| 13 | muỗi | 蚊子 | Wénzi |
| 14 | dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
| 15 | châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
| 16 | gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
| 17 | nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |

| 1 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
| 2 | Ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
| 3 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
| 4 | Ong vàng | 黄蜂 | Huángfēng |
| 5 | Tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
| 6 | Ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
| 7 | Kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
| 8 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
| 9 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
| 10 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
| 11 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
| 12 | Bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
| 13 | Muỗi | 蚊子 | Wénzi |
| 14 | Dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
| 15 | Châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
| 16 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
| 17 | Nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
| 18 | Bọ cạp | 蝎子 | Xiēzi |
| 19 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | Jiǎchóng |
| 20 | Bọ chét | 跳蚤 | Tiàozǎo |
| 21 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāngláng |
| 22 | Bọ que | 竹节虫 | Zhújiéchóng |
| 23 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáochóng |
| 24 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | Chǐchóng |
| 25 | Bọ xít | 蝽 | Chūn |
| 26 | Bọ xít vải | 茘蝽 | Lì chūn |
| 27 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
| 28 | Bướm Kalima, bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | Kūyè jiádié |
| 29 | Bướm phượng | 凤蝶 | Fèngdié |
| 30 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | Guìhuāchán, tiánbiē |
| 31 | Cánh cam | 大青铜金龟 | Dàqīngtóng jīnguī |
| 32 | Cào cào, cào cào lúa | 稻蝗 | Dàohuáng |
| 33 | Chấu | 蝗虫、蚱蜢 | Huángchóng, zhàměng châu |
| 34 | Chấy | 头虱 | Tóushī |
| 35 | Cuốn chiếu | 马陆 | Mǎlù |
| 36 | Dế trũi | 蝼蛄 | Lóugū |
| 37 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | Mǎhuáng, shuǐzhì |
| 38 | Đom đóm | 萤火虫 | Yínghuǒchóng |
| 39 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
| 40 | Gián đất | 土鳖 | Tǔbiē |
| 41 | Giun | 蚯蚓 | Qiūyǐn |
| 42 | Giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | Hóngqiūyǐn |
| 43 | Các loài trong họ bọ hung nói chung | 金龟子 | Jīnguīzi |
| 44 | Mối | 白蚁 | Báiyǐ |
| 45 | Mọt gạo | 米象 | Mǐxiàng |
| 46 | Mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | Línmáo fěndù |
| 47 | Ngài, bướm đêm | 蛾 | É |
| 48 | Nhặng | 丽蝇 | Lìyíng |
| 49 | Nhện lông | 避日蛛 | Bìrìzhū |
| 50 | Nhện nước | 水蜘蛛 | Shuǐzhīzhū |
| 51 | Nhộng | 蛹 | Yǒng |
| 52 | Niềng niễng | 龙虱 | Lóngshī |
| 53 | Ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | Kuòyú |
| 54 | Ong | 蜂 | Fēng |
| 55 | Ong bầu | 熊蜂 | Xióngfēng |
| 56 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
| 57 | Ong vò vẽ | 胡蜂 | Húfēng |
| 58 | Rận | 体虱 | Tǐshī |
| 59 | Rận nước | 水蚤、鱼虫 | Shuǐ zǎo, yú chóng |
| 60 | Rệp | 臭虫、床虱 | Chòuchóng, chuáng shī |
| 61 | Rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | Yáchóng |
| 62 | Rết | 蜈蚣 | Wúgōng |
| 63 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
| 64 | Ruồi giấm | 果蝇 | Guǒyíng |
| 65 | Ruồi trâu | 牛虻 | Niúméng |
| 66 | Sâu bướm | 毛虫 | Máochóng |
| 67 | Sâu đo | 尺蠖 | Chǐhuò |
| 68 | Tằm | 蚕 | Cán |
| 69 | Trùng roi xanh | 眼虫 | Yǎn chóng |
| 70 | Ve | 蝉 | Chán |
| 71 | Xén tóc | 天牛 | Tiānniú |
Webtiengtrung.net
Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí Từ vựng tiếng Trung về Công anĐể lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết mới- Trung Tâm Việc Làm Nghệ An Tuyển Gấp Nhân Sự Tiếng Trung
- Công Ty Everwin Nghệ An Tuyển Dụng Nhân Viên Văn Phòng Biết Tiếng Trung
- Luxshare Nghệ An Tuyển Thông Dịch Hiện Trường Ưu Tiên Nữ
- Việc Làm Tiếng Trung Tại Thành Phố Vinh Cập Nhật Hàng Tuần
- Tuyển Dụng Gấp Nhân Viên Biết Tiếng Trung Tại KCN WHA Nghệ An
- TRANG CHỦ
- Kỹ Năng
- Dịch Tiếng Trung
- Đọc Viết
- Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
- Học Tiếng Trung Qua Video
- Nghe Nói
- Luyện Thi HSK
- Tài Liệu HSK
- Từ Vựng HSK
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Tiếng Trung Cơ Bản
- Việc Làm Tiếng Trung WooCommerce not Found
-
Học Tiếng Trung Miễn Phí Tham gia nhóm Zalo
Call Me
× Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851 Từ khóa » Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Côn Trùng - SÀI GÒN VINA
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Côn Trùng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Côn Trùng"
-
Học Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Trung
-
71 Tên Loài Côn Trùng Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - China Scholarship - Study In ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bò Sát, Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - YêuTiế
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài BÒ SÁT | CÔN TRÙNG
-
Côn Trùng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Bọ Cánh Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Côn Trùng Và Bò Sát
-
[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Côn Trùng|Kênh Du Lịch LocoBee