Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - YêuTiế
Có thể bạn quan tâm
- Art & Humanities
- Circus Arts
- Dance
- Drama
- Eastern Philosophy
- Fiction
- Medieval History
- Modern History
- Music
- ncient History
- Opera
- Photography
- Poetry
- Printmaking
- Sales Marketing
- Theater
- Western Philosophy
- Bitcoin Forums
- Bitcoin Development
- Bitcoin Fundamentals
- Bitcoin Mining
- Bitcoin vs. Ethereum
- Blockchain Technology
- Cryptocurrencies
- Market Analysis
- NFT Valuation
- Price Volatility
- Supply and Demand
- Taxation of Bitcoin
- Transaction Confirmation
- Transaction Fees
- Transaction Process
- Wallets and Addresses
- Cardiovascular Training
- Core Functions
- Finance & Accounting
- Audit and Assurance
- Bond Market
- Commodity Market
- Corporate Finance
- Corporate Tax
- Cost Accounting
- Decision Making
- Excel Modeling
- Finance
- Financial Planning
- Income Tax
- Investment Banks
- Mutual Funds
- Personal Finance
- Ratio Analysis
- Stock Market
- Tax Planning
- Valuation Techniques
- Functional Training
- Information Technology
- Angular
- API
- Graphic Design
- IT and Software
- Mobile App
- Mobile Application
- React
- Software
- Sql
- technical
- Web Design
- web3
- Webpack
- Personal Development
- Quantum Chemistry
- Risk Management
- Strength Training
Histudy is a education website template. You can customize all.
- example@gmail.com
- +1-202-555-0174
Shopping cart
No products in the cart.
Return To Shop- Hoạ Thuyết Hán Ngữ in
- 26/08/2021
- 3 min read
- 82 Views
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng
Bạn đã biết Từ vựng tiếng Trung về Côn trùng là gì? Coác loại côn trùng như ruồi, ve sầu, bướm,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vựng về chủ đề này nhé! Bắt đầu thôi nào!!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | Ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | Ong vàng | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | Tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | Ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | Kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | Bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | Muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | Dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | Châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | Nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | Bọ cạp | 蝎子 | Xiēzi |
19 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | Jiǎchóng |
20 | Bọ chét | 跳蚤 | Tiàozǎo |
21 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāngláng |
22 | Bọ que | 竹节虫 | Zhújiéchóng |
23 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáochóng |
24 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | Chǐchóng |
25 | Bọ xít | 蝽 | Chūn |
26 | Bọ xít vải | 茘蝽 | Lì chūn |
27 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
28 | Bướm Kalima, bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | Kūyè jiádié |
29 | Bướm phượng | 凤蝶 | Fèngdié |
30 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | Guìhuāchán, tiánbiē |
31 | Cánh cam | 大青铜金龟 | Dàqīngtóng jīnguī |
32 | Cào cào, cào cào lúa | 稻蝗 | Dàohuáng |
33 | Chấu | 蝗虫、蚱蜢 | Huángchóng, zhàměng châu |
34 | Chấy | 头虱 | Tóushī |
35 | Cuốn chiếu | 马陆 | Mǎlù |
36 | Dế trũi | 蝼蛄 | Lóugū |
37 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | Mǎhuáng, shuǐzhì |
38 | Đom đóm | 萤火虫 | Yínghuǒchóng |
39 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
40 | Gián đất | 土鳖 | Tǔbiē |
41 | Giun | 蚯蚓 | Qiūyǐn |
42 | Giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | Hóngqiūyǐn |
43 | Các loài trong họ bọ hung nói chung | 金龟子 | Jīnguīzi |
44 | Mối | 白蚁 | Báiyǐ |
45 | Mọt gạo | 米象 | Mǐxiàng |
46 | Mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | Línmáo fěndù |
47 | Ngài, bướm đêm | 蛾 | É |
48 | Nhặng | 丽蝇 | Lìyíng |
49 | Nhện lông | 避日蛛 | Bìrìzhū |
50 | Nhện nước | 水蜘蛛 | Shuǐzhīzhū |
51 | Nhộng | 蛹 | Yǒng |
52 | Niềng niễng | 龙虱 | Lóngshī |
53 | Ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | Kuòyú |
54 | Ong | 蜂 | Fēng |
55 | Ong bầu | 熊蜂 | Xióngfēng |
56 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
57 | Ong vò vẽ | 胡蜂 | Húfēng |
58 | Rận | 体虱 | Tǐshī |
59 | Rận nước | 水蚤、鱼虫 | Shuǐ zǎo, yú chóng |
60 | Rệp | 臭虫、床虱 | Chòuchóng, chuáng shī |
61 | Rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | Yáchóng |
62 | Rết | 蜈蚣 | Wúgōng |
63 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
64 | Ruồi giấm | 果蝇 | Guǒyíng |
65 | Ruồi trâu | 牛虻 | Niúméng |
66 | Sâu bướm | 毛虫 | Máochóng |
67 | Sâu đo | 尺蠖 | Chǐhuò |
68 | Tằm | 蚕 | Cán |
69 | Trùng roi xanh | 眼虫 | Yǎn chóng |
70 | Ve | 蝉 | Chán |
71 | Xén tóc | 天牛 | Tiānniú |
Hoạ Thuyết Hán Ngữ
0 Comments
Add Your CommentLeave a Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Full Name* Email * Website Write your comment here… *Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
©2024. All rights reserved by Rainbow Theme.
Từ khóa » Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Côn Trùng - SÀI GÒN VINA
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Côn Trùng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Côn Trùng"
-
Học Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Trung
-
71 Tên Loài Côn Trùng Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - China Scholarship - Study In ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bò Sát, Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài BÒ SÁT | CÔN TRÙNG
-
Côn Trùng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Bọ Cánh Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Côn Trùng Và Bò Sát
-
[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Côn Trùng|Kênh Du Lịch LocoBee