[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Côn Trùng|Kênh Du Lịch LocoBee
Có thể bạn quan tâm
Có thể nói ở Nhật có ít cơ hội để bạn bắt gặp côn trùng chính vì thế mà việc sử dụng chùm từ vựng này sẽ tương đối ít. Tuy nhiên, hãy cùng lưu lại đến khi cần dùng nhé, biết đâu bạn sẽ cần giải thích cho em bé nào đó thì sao?
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
蜂 | hachi | ong |
蝶 | cho | bướm |
蛾 | ga | bướm đêm |
蚊 | ka | muỗi |
蝉 | semi | ve sầu |
毛虫 | kemushi | sâu róm |
バッタ | batta | cào cào |
コオロギ | koorogi | dế |
カマキリ | kamakiri | bọ ngựa |
てんとう虫 | tentomushi | bọ rùa |
トンボ | tonbo | chuồn chuồn |
蜘蛛 | kumo | nhện |
百足 | mukade | rết |
カブトムシ | kabutomushi | bọ hung |
クワガタ | kuwagata | bọ cánh cứng |
カナブン | kanabun | bọ xít |
アメンボ | amenbo | gọng vó |
ゴキブリ | gokiburi | gián |
ダニ | dani | rận |
蝿 | hae | ruồi |
蟻 | ari | kiến |
イナゴ | inago | châu chấu |
Hầu hết từ vựng là những loại côn trùng khá quen thuộc nếu như bạn sinh ra và lớn lên ở vùng nông thôn. Trẻ em ở Nhật đa số đều có trải nghiệm chăm sóc côn trùng như một loại thú cưng ví dụ như bọ cánh cứng, bọ hung… Ngoài việc đi bắt vào mùa hè, bọ hung hay bọ cánh cứng còn có thể mua được ở các cửa hàng thú cưng. Tại các trường tiểu học, học sinh làm quen và tìm hiểu về thiên nhiên thông qua việc quan sát những chú ấu trùng hoá thành bướm tại các phòng học chuyên dụng.
Đối với người nước ngoài thì có lẽ việc chăm sóc côn trùng như là một văn hoá lại là một điều thú vị nữa ở Nhật nhỉ?
Học từ vựng theo chùm chủ đề
SHINONOME KIRI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
Từ khóa » Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Côn Trùng - SÀI GÒN VINA
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Côn Trùng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Côn Trùng"
-
Học Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Trung
-
71 Tên Loài Côn Trùng Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - China Scholarship - Study In ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bò Sát, Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - YêuTiế
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài BÒ SÁT | CÔN TRÙNG
-
Côn Trùng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Bọ Cánh Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Côn Trùng Và Bò Sát