Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
Có thể bạn quan tâm
Saturday, 14 Dec 2024 By Webtiengtrung.net - 4 Tháng hai, 2020 31 0
Đọc thêm : Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
- Google+
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | tò vò | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
1 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | Ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | Ong vàng | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | Tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | Ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | Kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | Bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | Muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | Dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | Châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | Nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | Bọ cạp | 蝎子 | Xiēzi |
19 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | Jiǎchóng |
20 | Bọ chét | 跳蚤 | Tiàozǎo |
21 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāngláng |
22 | Bọ que | 竹节虫 | Zhújiéchóng |
23 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáochóng |
24 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | Chǐchóng |
25 | Bọ xít | 蝽 | Chūn |
26 | Bọ xít vải | 茘蝽 | Lì chūn |
27 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
28 | Bướm Kalima, bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | Kūyè jiádié |
29 | Bướm phượng | 凤蝶 | Fèngdié |
30 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | Guìhuāchán, tiánbiē |
31 | Cánh cam | 大青铜金龟 | Dàqīngtóng jīnguī |
32 | Cào cào, cào cào lúa | 稻蝗 | Dàohuáng |
33 | Chấu | 蝗虫、蚱蜢 | Huángchóng, zhàměng châu |
34 | Chấy | 头虱 | Tóushī |
35 | Cuốn chiếu | 马陆 | Mǎlù |
36 | Dế trũi | 蝼蛄 | Lóugū |
37 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | Mǎhuáng, shuǐzhì |
38 | Đom đóm | 萤火虫 | Yínghuǒchóng |
39 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
40 | Gián đất | 土鳖 | Tǔbiē |
41 | Giun | 蚯蚓 | Qiūyǐn |
42 | Giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | Hóngqiūyǐn |
43 | Các loài trong họ bọ hung nói chung | 金龟子 | Jīnguīzi |
44 | Mối | 白蚁 | Báiyǐ |
45 | Mọt gạo | 米象 | Mǐxiàng |
46 | Mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | Línmáo fěndù |
47 | Ngài, bướm đêm | 蛾 | É |
48 | Nhặng | 丽蝇 | Lìyíng |
49 | Nhện lông | 避日蛛 | Bìrìzhū |
50 | Nhện nước | 水蜘蛛 | Shuǐzhīzhū |
51 | Nhộng | 蛹 | Yǒng |
52 | Niềng niễng | 龙虱 | Lóngshī |
53 | Ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | Kuòyú |
54 | Ong | 蜂 | Fēng |
55 | Ong bầu | 熊蜂 | Xióngfēng |
56 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
57 | Ong vò vẽ | 胡蜂 | Húfēng |
58 | Rận | 体虱 | Tǐshī |
59 | Rận nước | 水蚤、鱼虫 | Shuǐ zǎo, yú chóng |
60 | Rệp | 臭虫、床虱 | Chòuchóng, chuáng shī |
61 | Rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | Yáchóng |
62 | Rết | 蜈蚣 | Wúgōng |
63 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
64 | Ruồi giấm | 果蝇 | Guǒyíng |
65 | Ruồi trâu | 牛虻 | Niúméng |
66 | Sâu bướm | 毛虫 | Máochóng |
67 | Sâu đo | 尺蠖 | Chǐhuò |
68 | Tằm | 蚕 | Cán |
69 | Trùng roi xanh | 眼虫 | Yǎn chóng |
70 | Ve | 蝉 | Chán |
71 | Xén tóc | 天牛 | Tiānniú |
- Google+
Related Articles
-
Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG
20 Tháng mười hai, 2022 -
Từ vựng các thói quen xấu trong TIẾNG TRUNG
20 Tháng mười hai, 2022 -
Từ vựng tiếng Trung rau củ quả | Từ vựng tiếng Trung thông dụng
9 Tháng tám, 2022
Bài viết phổ biến
- Nước ngọt tiếng Trung là gì?22 Tháng bảy, 2023
- Chào hỏi trong tiếng Trung27 Tháng tư, 2019
- Hệ thống Thanh điệu trong tiếng Trung8 Tháng tư, 2019
- Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Trung cho người mới học8 Tháng tư, 2019
- Quy tắc viết chữ Trung Quốc16 Tháng năm, 2019
Bài viết được xem nhiều nhất
- Chuyển chữ giản thể sang phồn thể
- Chào hỏi trong tiếng Trung
- CÁCH SỬ DỤNG NENG, KE NENG, KE YI, HUI 能,可能,可以,会,TRONG TIẾNG TRUNG
- Học tiếng Trung đi Philippines làm việc – Việc làm Philippines
- Luyện nói tiếng Trung – Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả
Bài viết mới
- Nước ngọt tiếng Trung là gì?
- Nước hoa quả tiếng Trung là gì?
- ngực tiếng Trung là gì?
- lớp học tiếng Trung là gì?
- học sinh tiếng Trung là gì?
Danh mục
- Ăn Uống Mua Sắm Tại Philippines
- Công cụ học tập
- Cuộc Sống Tại Philippines
- Dịch Tiếng Trung
- Du Lịch Philippines
- Đọc Viết
- Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
- Học Tiếng Trung Qua Video
- Kỹ Năng
- Luyện Thi HSK
- Mỗi ngày một từ mới
- Nghe Nói
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tiếng Trung Cơ Bản
- Tin Mới Nhất
- Tin Tức Nổi Bật
- Tổng Hợp
- Từ Vựng HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- VIỆC LÀM MỚI NHẤT
Thẻ
Bài Viết Nổi Bật Học tiếng Hoa Học tiếng Trung học tiếng Trung online Học từ vựng tiếng Trung Mỗi Ngày Một Từ Mới Tiếng Trung Tiếng Trung Tiếng Trung giao tiếp tiếng Trung online Tiếng Trung Quốc Từ mới từ mới tiếng Trung Từ Vựng từ vựng HSK Từ vựng tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung cơ bản Từ vựng Tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng tiếng Trung thông dụng tự học tiếng TrungNhận tin tức mới nhất
Xin mời để lại email để nhận tin tức mới nhất từ Webtiengtrung.net
SignupLiên Hệ
webtiengtrung.net@gmail.com | |
Telegram: Administrator | |
Skype: webtiengtrung.net | |
Fb: fb.com/tiengtrungvinhmaster |
[FBW]
Call Me × Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851Từ khóa » Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Côn Trùng - SÀI GÒN VINA
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Côn Trùng Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Côn Trùng"
-
Học Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Trung
-
71 Tên Loài Côn Trùng Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - China Scholarship - Study In ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bò Sát, Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng - YêuTiế
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loài BÒ SÁT | CÔN TRÙNG
-
Côn Trùng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Bọ Cánh Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Côn Trùng
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Côn Trùng Và Bò Sát
-
[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Côn Trùng|Kênh Du Lịch LocoBee