Bộ Hỏa (火) – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tự hình Bộ Hỏa (火)
  • 2 Chữ thuộc Bộ Hỏa (火)
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hỏa (86)
(85)水 (Thủy)◄ 「」 ►爪 (Trảo)(87)
Bảng mã Unicode: (U+706B) [1]
Giải nghĩa: lửa
Bính âm:huǒ
Chú âm phù hiệu:ㄏㄨㄛˇ
Quốc ngữ La Mã tự:huoo
Wade–Giles:huo3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:
Việt bính:fo2
Bạch thoại tự:hó͘ⁿ
Kana:カ, コ ka, ko ひ hi
Kanji:火偏 hihen
Hangul:불 bul
Hán-Hàn:화 hwa
Hán-Việt:hỏa
Cách viết: gồm 4 nét

Bộ Hỏa, bộ thứ 86 có nghĩa là "lửa" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 639 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.

Trong vũ trụ học Đạo giáo, Hỏa (火) là thành phần tự nhiên của quẻ Ly (離) ☲ trong sơ đồ Bát quái.

Tự hình Bộ Hỏa (火)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Giáp cốt văn Giáp cốt văn
  • Đại triện Đại triện
  • Tiểu triện Tiểu triện

Chữ thuộc Bộ Hỏa (火)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nétbổ sung Chữ
0 火 灬
1
2 灮 灯 灰 灱 灲 灳
3 灴 灵 灶 灷 灸 灹 灺 灻 灼 災 灾 灿 炀
4 炁 炂 炃 炄 炅 炆 炇 炈 炉 炊 炋 炌 炍 炎 炏 炐 炑 炒 炓 炔 炕 炖 炗 炘 炙 炚 炛 炜 炝 炞
5 炟 炠 炡 炢 炣 炤 炥 炦 炧 炨 炩 炪 炫 炬 炭 炮 炯 炰 炱 炲 炳 炴 炵 炶 炷 炸 点 為 炻 炼 炽 炾 炿 烀 烁 烂 烃
6 烄 烅 烆 烇 烈 烉 烊 烋 烌 烍 烎 烏 烐 烑 烒 烓 烔 烕 烖 烗 烘 烙 烚 烛 烜 烝 烞 烟 烠 烡 烢 烣 烤 烥 烦 烧 烨 烩 烪 烫 烬 热 烮
7 烯 烰 烱 烲 烳 烴 烵 烶 烷 烸 烹 烺 烻 烼 烽 烾 烿 焀 焁 焂 焃 焄 焅 焆 焇 焈 焉 焊 焋 焌 焍 焎 焏 焐 焑 焒 焓 焔 焕 焖 焗 焘
8 焙 焚 焛 焜 焝 焞 焟 焠 無 焢 焣 焤 焥 焦 焧 焨 焩 焪 焫 焬 焭 焮 焯 焰 焱 焲 焳 焴 焵 然 焷 焸 焹 焺 焻 焼 焽 焾 焿 煀 煁 煂 煃 煄 煅 煈 煉 煜 煮 榮
9 煆 煇 煊 煋 煌 煍 煎 煏 煐 煑 煒 煓 煔 煕 煖 煗 煘 煙 煚 煝 煞 煟 煠 煡 煢 煣 煤 煥 煦 照 煨 煩 煪 煫 煬 煭 煯 煰 煱 煲 煳 煴 煵 煶 煷 煸 煺 熙
10 煹 煻 煼 煽 煾 煿 熀 熁 熂 熃 熄 熅 熆 熇 熈 熉 熊 熋 熌 熍 熎 熏 熐 熑 熒 熓 熔 熕 熖 熗 熘
11 熚 熛 熜 熝 熞 熟 熠 熡 熢 熣 熤 熥 熦 熧 熨 熩 熪 熫 熬 熭 熮 熯 熰 熱 熲 熳 熴 熵
12 熶 熷 熸 熹 熺 熻 熼 熽 熾 熿 燀 燁 燂 燃 燄 燅 燆 燇 燈 燉 燊 燋 燌 燍 燎 燏 燐 燑 燒 燓 燔 燕 燖 燗 燘 燙 燚 燛 燜 燝 燞
13 營 燠 燡 燢 燣 燤 燥 燦 燧 燨 燩 燪 燫 燬 燭 燮 燯 燰 燱 燲 燳 燴 燵 燶 燷
14 燸 燹 燺 燻 燼 燽 燾 燿 爀 爁 爂 爃
15 爄 爅 爆 爇 爈 爉 爊 爋 爌 爍 爎 爕
16 爏 爐 爑 爒 爓 爔 爖 爗 爘
17 爙 爚 爛
18 爜 爝 爞 爟 爠
19 爡 爢
20
21 爤 爥 爦
24
25
29

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cơ sở dữ liệu Unihan - U+706B
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Hỏa (火). Tra trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
  • x
  • t
  • s
部首 (BỘ THỦ) 𡦂漢 (CHỮ HÁN) 豫遶 (DỰA THEO)「康熙字典 (KHANG HI TỰ ĐIỂN)」
1 nét
  • 1 一 (Nhất)
  • 2 丨 (Cổn)
  • 3 丶 (Chủ)
  • 4 丿 (Phiệt)
  • 5 乙 (Ất)
  • 6 亅 (Quyết)
2 nét
  • 7 二 (Nhị)
  • 8 亠 (Đầu)
  • 9 人 (Nhân)
  • 10 儿 (Nhân)
  • 11 入 (Nhập)
  • 12 八 (Bát)
  • 13 冂 (Quy)
  • 14 冖 (Mịch)
  • 15 冫 (Băng)
  • 16 几 (Kỷ)
  • 17 凵 (Khảm)
  • 18 刀 (Đao)
  • 19 力 (Lực)
  • 20 勹 (Bao)
  • 21 匕 (Chủy)
  • 22 匚 (Phương)
  • 23 匸 (Hệ)
  • 24 十 (Thập)
  • 25 卜 (Bốc)
  • 26 卩 (Tiết)
  • 27 厂 (Hán)
  • 28 厶 (Tư)
  • 29 又 (Hựu)
3 nét
  • 30 口 (Khẩu)
  • 31 囗 (Vi)
  • 32 土 (Thổ)
  • 33 士 (Sĩ)
  • 34 夂 (Trĩ)
  • 35 夊 (Tuy)
  • 36 夕 (Tịch)
  • 37 大 (Đại)
  • 38 女 (Nữ)
  • 39 子 (Tử)
  • 40 宀 (Miên)
  • 41 寸 (Thốn)
  • 42 小 (Tiểu)
  • 43 尢 (Uông)
  • 44 尸 (Thi)
  • 45 屮 (Triệt)
  • 46 山 (Sơn)
  • 47 巛 (Xuyên)
  • 48 工 (Công)
  • 49 己 (Kỷ)
  • 50 巾 (Cân)
  • 51 干 (Can)
  • 52 幺 (Yêu)
  • 53 广 (Nghiễm)
  • 54 廴 (Dẫn)
  • 55 廾 (Củng)
  • 56 弋 (Dặc)
  • 57 弓 (Cung)
  • 58 彐 (Ký)
  • 59 彡 (Sam)
  • 60 彳 (Sách)
4 nét
  • 61 心 (Tâm)
  • 62 戈 (Qua)
  • 63 戶 (Hộ)
  • 64 手 (Thủ)
  • 65 支 (Chi)
  • 66 攴 (Phộc)
  • 67 文 (Văn)
  • 68 斗 (Đẩu)
  • 69 斤 (Cân)
  • 70 方 (Phương)
  • 71 无 (Vô)
  • 72 日 (Nhật)
  • 73 曰 (Viết)
  • 74 月 (Nguyệt)
  • 75 木 (Mộc)
  • 76 欠 (Khiếm)
  • 77 止 (Chỉ)
  • 78 歹 (Đãi)
  • 79 殳 (Thù)
  • 80 毋 (Vô)
  • 81 比 (Tỷ)
  • 82 毛 (Mao)
  • 83 氏 (Thị)
  • 84 气 (Khí)
  • 85 水 (Thủy)
  • 86 火 (Hỏa)
  • 87 爪 (Trảo)
  • 88 父 (Phụ)
  • 89 爻 (Hào)
  • 90 爿 (Tường)
  • 91 片 (Phiến)
  • 92 牙 (Nha)
  • 93 牛 (Ngưu)
  • 94 犬 (Khuyển)
5 nét
  • 95 玄 (Huyền)
  • 96 玉 (Ngọc)
  • 97 瓜 (Qua)
  • 98 瓦 (Ngõa)
  • 99 甘 (Cam)
  • 100 生 (Sinh)
  • 101 用 (Dụng)
  • 102 田 (Điền)
  • 103 疋 (Thất)
  • 104 疒 (Nạch)
  • 105 癶 (Bát)
  • 106 白 (Bạch)
  • 107 皮 (Bì)
  • 108 皿 (Mãnh)
  • 109 目 (Mục)
  • 110 矛 (Mâu)
  • 111 矢 (Thỉ)
  • 112 石 (Thạch)
  • 113 示 (Thị)
  • 114 禸 (Nhựu)
  • 115 禾 (Hòa)
  • 116 穴 (Huyệt)
  • 117 立 (Lập)
6 nét
  • 118 竹 (Trúc)
  • 119 米 (Mễ)
  • 120 糸 (Mịch)
  • 121 缶 (Phẫu)
  • 122 网 (Võng)
  • 123 羊 (Dương)
  • 124 羽 (Vũ)
  • 125 老 (Lão)
  • 126 而 (Nhi)
  • 127 耒 (Lỗi)
  • 128 耳 (Nhĩ)
  • 129 聿 (Duật)
  • 130 肉 (Nhục)
  • 131 臣 (Thần)
  • 132 自 (Tự)
  • 133 至 (Chí)
  • 134 臼 (Cữu)
  • 135 舌 (Thiệt)
  • 136 舛 (Suyễn)
  • 137 舟 (Chu)
  • 138 艮 (Cấn)
  • 139 色 (Sắc)
  • 140 艸 (Thảo)
  • 141 虍 (Hô)
  • 142 虫 (Trùng)
  • 143 血 (Huyết)
  • 144 行 (Hành)
  • 145 衣 (Y)
  • 146 襾 (Á)
7 nét
  • 147 見 (Kiến)
  • 148 角 (Giác)
  • 149 言 (Ngôn)
  • 150 谷 (Cốc)
  • 151 豆 (Đậu)
  • 152 豕 (Thỉ)
  • 153 豸 (Trãi)
  • 154 貝 (Bối)
  • 155 赤 (Xích)
  • 156 走 (Tẩu)
  • 157 足 (Túc)
  • 158 身 (Thân)
  • 159 車 (Xa)
  • 160 辛 (Tân)
  • 161 辰 (Thần)
  • 162 辵 (Sước)
  • 163 邑 (Ấp)
  • 164 酉 (Dậu)
  • 165 釆 (Biện)
  • 166 里 (Lý)
8 nét
  • 167 金 (Kim)
  • 168 長 (Trường)
  • 169 門 (Môn)
  • 170 阜 (Phụ)
  • 171 隶 (Đãi)
  • 172 隹 (Chuy)
  • 173 雨 (Vũ)
  • 174 靑 (Thanh)
  • 175 非 (Phi)
9 nét
  • 176 面 (Diện)
  • 177 革 (Cách)
  • 178 韋 (Vi)
  • 179 韭 (Cửu)
  • 180 音 (Âm)
  • 181 頁 (Hiệt)
  • 182 風 (Phong)
  • 183 飛 (Phi)
  • 184 食 (Thực)
  • 185 首 (Thủ)
  • 186 香 (Hương)
10 nét
  • 187 馬 (Mã)
  • 188 骨 (Cốt)
  • 189 高 (Cao)
  • 190 髟 (Bưu)
  • 191 鬥 (Đấu)
  • 192 鬯 (Sưởng)
  • 193 鬲 (Cách)
  • 194 鬼 (Quỷ)
11 nét
  • 195 魚 (Ngư)
  • 196 鳥 (Điểu)
  • 197 鹵 (Lỗ)
  • 198 鹿 (Lộc)
  • 199 麥 (Mạch)
  • 200 麻 (Ma)
12 nét
  • 201 黃 (Hoàng)
  • 202 黍 (Thử)
  • 203 黑 (Hắc)
  • 204 黹 (Chỉ)
13 nét
  • 205 黽 (Mãnh)
  • 206 鼎 (Đỉnh)
  • 207 鼓 (Cổ)
  • 208 鼠 (Thử)
14 nét
  • 209 鼻 (Tị)
  • 210 齊 (Tề)
15 nét
  • 211 齒 (Xỉ)
16 nét
  • 212 龍 (Long)
  • 213 龜 (Quy)
17 nét
  • 214 龠 (Dược)
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Hỏa_(火)&oldid=65617079” Thể loại:
  • Bộ thủ Khang Hi
Thể loại ẩn:
  • Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
  • Bài viết có văn bản tiếng không rõ

Từ khóa » Chữ Lửa Trong Tiếng Hán