Hỏa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧hwaː˧˩˨hwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩hwa̰ʔ˧˩

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “hỏa”
  • 㶡: hỏa
  • 夥: khỏa, hỏa, khõa, lõa
  • 麨: hỏa, xiểu
  • 火: lạp, hỏa
  • 灬: hỏa
  • 钬: hỏa
  • 伙: khỏa, hỏa, lõa
  • 鈥: hỏa
  • 踝: khỏa, hòa, hõa, hỏa, khõa, lõa

Phồn thể

[sửa]
  • 伙: hỏa
  • 火: hỏa

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 钬: hỏa, loã
  • 鈥: hỏa, loã
  • 麨: hỏa, xiểu
  • 火: hỏa
  • 和: hoa, họa, hỏa, vừa, hòa, hùa, huề
  • 灬: hỏa
  • 伙: hỏa, loã
  • 夥: khỏa, hỏa, lõa

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • họa
  • hòa
  • hoa
  • hóa
  • Hoa

Danh từ

[sửa]

hỏa

  1. Hoả.
  2. Lửa Phòng hoả.
  3. Khí trong người thuộc về dương, đối với thuỷ thuộc về âm, theo thuyết Đông y. Chân hoả kém.

Tính từ

[sửa]

hỏa

  1. Nói tàu chạy trên đường sắt, có đầu kéo nhiều toa. Ngày nay người ta thường gọi tàu hoả là xe lửa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "hỏa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hỏa&oldid=1855388” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Chữ Lửa Trong Tiếng Hán