Tìm Kiếm Hán Tự Bộ HỎA 火 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 火 : HỎA
- 灯 : ĐĂNG
- 灸 : CỨU
- 灼 : CHƯỚC
- 炎 : VIÊM
- 炊 : XUY
- 炉 : LÒ
- 炒 : SAO
- 畑 : VƯỜN
- 炯 : QUÝNH,HUỲNH
- 炬 : CỰ
- 炸 : TẠC
- 炳 : BỈNH,BÍNH
- 炮 : PHÁO,BÀO
- 烟 : YÊN
- 烈 : LIỆT
- 烋 : xxx
- 烝 : CHƯNG,CHỨNG
- 烙 : LẠC
- 烱 : QUÝNH
- 烽 : PHONG
- 煮 : CHỬ
- 焼 : THIÊU
- 然 : NHIÊN
- 焚 : PHẦN,PHẪN
- 無 : VÔ,MÔ
- 煉 : LUYỆN
- 焜 : HỖN,CÔN
- 焙 : BỒI
- 煙 : YÊN
- 照 : CHIẾU
- 煤 : MÔI
- 煩 : PHIỀN
- 煥 : HOÁN
- 煕 : HI
- 煦 : HÚ
- 煢 : QUỲNH
- 煌 : HOÀNG
- 煖 : NOÃN,HUYÊN
- 煬 : DƯƠNG,DƯỢNG
- 熊 : HÙNG
- 煽 : PHIẾN
- 熔 : DONG
- 熏 : HUÂN
- 熄 : TỨC
- 熕 : xxx
- 勲 : HUÂN
- 熟 : THỤC
- 熱 : NHIỆT
- 黙 : MẶC
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
火鉢 | HỎA BÁT | lò lửa;lò than |
火遊びする | HỎA DU | Chơi với lửa; đùa với tình yêu |
火遊び | HỎA DU | trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu |
火蜥蜴 | HỎA TÍCH DỊCH | Con rồng lửa; con kỳ giông |
火薬 | HỎA DƯỢC | thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ |
火葬する | HỎA TÀNG | thiêu; hỏa táng |
火葬 | HỎA TÀNG | sự hỏa thiêu; sự hỏa táng |
火花 | HỎA HOA | hoa lửa |
火色 | HỎA SẮC | màu lửa |
火脹れ | HỎA TRƯỚNG | vết bỏng rộp |
火縄銃 | HỎA THẰNG SÚNG | Súng hỏa mai; súng lửa |
火縄 | HỎA THẰNG | cầu chì |
火箭 | HỎA TIẾN | tên lửa |
火矢 | HỎA THỈ | tên lửa |
火燵 | HỎA xxx | lò sưởi |
火点し頃 | HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc chiều tà; hoàng hôn |
火炎 | HỎA VIÊM | ngọn lửa;viêm |
火炉 | HỎA LÒ | lò |
火災報知機 | HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY | thiết bị báo cháy |
火災保険 | HỎA TAI BẢO HIỂM | bảo hiểm hỏa hoạn |
火災 | HỎA TAI | bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai |
火渡り | HỎA ĐỘ | sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng |
火水 | HỎA THỦY | nước và lửa |
火気 | HỎA KHÍ | súng ống |
火曜日 | HỎA DIỆU NHẬT | thứ ba; ngày thứ ba |
火曜 | HỎA DIỆU | thứ ba; ngày thứ ba |
火星人 | HỎA TINH NHÂN | người sao hoả |
火星 | HỎA TINH | hỏa thinh;sao hỏa |
火攻め | HỎA CÔNG | hỏa công |
火成岩 | HỎA THÀNH NHAM | đá nham thạch |
火急 | HỎA CẤP | sự khẩn cấp; sự hỏa tốc; khẩn cấp; cấp bách |
火山灰 | HỎA SƠN HÔI | nham thạch |
火山 | HỎA SƠN | hỏa diệm sơn;hỏa sơn;núi lửa |
火器 | HỎA KHÍ | hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò |
火吹き竹 | HỎA XUY,XÚY TRÚC | ống tre thổi lửa |
火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa |
火口 | HỎA KHẨU | Miệng núi lửa |
火力 | HỎA LỰC | thế lửa; sức lửa; hỏa lực; nhiệt điện |
火傷 | HỎA THƯƠNG | bị bỏng;bị phỏng;bỏng;phỏng |
火保ち | HỎA BẢO | thời gian giữ lửa |
火付け役 | HỎA PHÓ DỊCH | Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối) |
火事見舞い | HỎA SỰ KIẾN VŨ | sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn |
火事 | HỎA SỰ | cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn |
火を起こす | HỎA KHỞI | thổi lửa |
火を消す | HỎA TIÊU | dập tắt;tắt lửa |
火を吹き消す | HỎA XUY,XÚY TIÊU | thổi tắt |
火をつける | HỎA | bật lửa;nổi lửa;thắp lửa |
火ぶくれ | HỎA | phỏng;phòng lủa |
火の見櫓 | HỎA KIẾN LỖ | tháp canh; chòi canh |
火の元 | HỎA NGUYÊN | nguồn lửa |
火で溶ける | HỎA DUNG,DONG | nấu chảy trong lửa |
火で乾かす | HỎA CAN,CÀN,KIỀN | hơ |
火つける | HỎA | châm |
火が燃える | HỎA NHIÊN | nhen lửa |
火がつく | HỎA | bắt lửa;bén lửa |
火 | HỎA | lửa |
防火 | PHÒNG HỎA | phòng hỏa hoạn;sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn |
長火鉢 | TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT | Lò than hồng có hình thuôn |
鉄火巻 | THIẾT HỎA CẢI | món tekkamaki |
鉄火場 | THIẾT HỎA TRƯỜNG | phòng đánh bạc |
螢火 | HUỲNH HỎA | Ánh sáng đom đóm |
花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông |
花火 | HOA HỎA | pháo bông;pháo hoa |
耐火煉瓦 | NẠI HỎA LUYỆN NGÕA | gạch chịu lửa |
耐火構造 | NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo khó bắt lửa |
耐火 | NẠI HỎA | sự chịu lửa |
砲火 | PHÁO HỎA | khói lửa; súng lửa; hỏa pháo |
発火する | PHÁT HỎA | bùng cháy |
発火する | PHÁT HỎA | phát hỏa; bắt lửa |
発火 | PHÁT HỎA | đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa |
点火薬 | ĐIỂM HỎA DƯỢC | bột đánh lửa |
点火系 | ĐIỂM HỎA HỆ | Hệ thống đánh lửa |
点火栓 | ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN | bu gi |
点火器 | ĐIỂM HỎA KHÍ | phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa |
点火する | ĐIỂM HỎA | đốt cháy;đốt lửa |
点火 | ĐIỂM HỎA | bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ |
炬火 | CỰ HỎA | đuốc |
灯火 | ĐĂNG HỎA | đèn đốt bằng lửa; đèn dầu |
消火栓 | TIÊU HỎA XUYÊN,THEN | vòi nước cứu hoả |
消火器 | TIÊU HỎA KHÍ | bình chữa cháy;bình chữa lửa |
消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy |
消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy; cứu hoả |
消火 | TIÊU HỎA | sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả |
活火山 | HOẠT HỎA SƠN | núi lửa đang hoạt động;núi lửa hoạt động |
泥火山 | NÊ HỎA SƠN | núi lửa bùn |
死火山 | TỬ HỎA SƠN | núi lửa đã tắt |
放火する | PHÓNG HỎA | phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá |
放火 | PHÓNG HỎA | sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá |
戦火 | CHIẾN HỎA | binh hỏa;binh lửa |
引火する | DẪN HỎA | dẫn hoả |
山火事 | SƠN HỎA SỰ | cháy rừng |
小火 | TIỂU HỎA | ngọn lửa nhỏ |
導火線 | ĐAO HỎA TUYẾN | dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa |
天火 | THIÊN HỎA | cháy do sấm chớp gây ra;lò |
噴火する | PHÚN HỎA | phun lửa |
噴火 | PHÚN HỎA | sự phun lửa (núi lửa) |
出火する | XUẤT HỎA | bốc lửa; xảy ra hỏa hoạn |
出火 | XUẤT HỎA | sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn |
内火艇 | NỘI HỎA ĐĨNH | Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong |
休火山 | HƯU HỎA SƠN | núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Lửa Trong Tiếng Hán
-
CHỮ HÁN Và Ý NGHĨA! 火 Huǒ - Hỏa Chữ Này Là Chữ Tượng Hình ...
-
Tra Từ: 焰 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hoả - Từ điển Hán Nôm
-
Lửa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Lửa Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hỏa 火(灬) Huǒ
-
Hỏa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Hỏa (火) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hán Tự : Chữ HỎA 火 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
View Of Văn Hóa Trung Hoa Phản ánh Qua Thành Ngữ Có Chứa Chữ ...
-
Chữ Hán Trình độ Lớp 1 : Sách Học Dành Cho Các Em Xuất Thân Việt ...
-
Nguồn Tư Liệu Chữ Hán Và Chữ Nôm Ghi Về Cây Lúa Và Hạt Gạo
-
Bộ Thủ 086 – 火(灬) – Bộ HOẢ - Học Tiếng Trung Quốc