Tìm Kiếm Hán Tự Bộ HỎA 火 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ HỎA 火
  • 1
  • 火 : HỎA
  • 灯 : ĐĂNG
  • 灸 : CỨU
  • 灼 : CHƯỚC
  • 炎 : VIÊM
  • 炊 : XUY
  • 炉 : LÒ
  • 炒 : SAO
  • 畑 : VƯỜN
  • 炯 : QUÝNH,HUỲNH
  • 炬 : CỰ
  • 炸 : TẠC
  • 炳 : BỈNH,BÍNH
  • 炮 : PHÁO,BÀO
  • 烟 : YÊN
  • 烈 : LIỆT
  • 烋 : xxx
  • 烝 : CHƯNG,CHỨNG
  • 烙 : LẠC
  • 烱 : QUÝNH
  • 烽 : PHONG
  • 煮 : CHỬ
  • 焼 : THIÊU
  • 然 : NHIÊN
  • 焚 : PHẦN,PHẪN
  • 無 : VÔ,MÔ
  • 煉 : LUYỆN
  • 焜 : HỖN,CÔN
  • 焙 : BỒI
  • 煙 : YÊN
  • 照 : CHIẾU
  • 煤 : MÔI
  • 煩 : PHIỀN
  • 煥 : HOÁN
  • 煕 : HI
  • 煦 : HÚ
  • 煢 : QUỲNH
  • 煌 : HOÀNG
  • 煖 : NOÃN,HUYÊN
  • 煬 : DƯƠNG,DƯỢNG
  • 熊 : HÙNG
  • 煽 : PHIẾN
  • 熔 : DONG
  • 熏 : HUÂN
  • 熄 : TỨC
  • 熕 : xxx
  • 勲 : HUÂN
  • 熟 : THỤC
  • 熱 : NHIỆT
  • 黙 : MẶC
  • 1
Danh Sách Từ Của 火HỎA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỎA- Số nét: 04 - Bộ: HỎA 火

ON
KUN
-び
ほ-
  • Lửa.
  • Cháy, nhà cửa bị lửa cháy gọi là hỏa tai 火災.
  • Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một hỏa. Người trong một hỏa gọi là hỏa bạn 火伴.
  • Kíp, khẩn cấp, sự gì cần kíp gọi là hỏa tốc 火速. Phàm gặp sự gì khẩn cấp phải ra lệnh mau gọi là hỏa bài 火牌 hay hỏa phiếu 火票, v.v. cũng có nghĩa là khẩn cấp cả.
  • Giận tức, tục gọi nổi giận là động hỏa 動火.
  • Sao hỏa.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
火鉢 HỎA BÁT lò lửa;lò than
火遊びする HỎA DU Chơi với lửa; đùa với tình yêu
火遊び HỎA DU trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu
火蜥蜴 HỎA TÍCH DỊCH Con rồng lửa; con kỳ giông
火薬 HỎA DƯỢC thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ
火葬する HỎA TÀNG thiêu; hỏa táng
火葬 HỎA TÀNG sự hỏa thiêu; sự hỏa táng
火花 HỎA HOA hoa lửa
火色 HỎA SẮC màu lửa
火脹れ HỎA TRƯỚNG vết bỏng rộp
火縄銃 HỎA THẰNG SÚNG Súng hỏa mai; súng lửa
火縄 HỎA THẰNG cầu chì
火箭 HỎA TIẾN tên lửa
火矢 HỎA THỈ tên lửa
火燵 HỎA xxx lò sưởi
火点し頃 HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ lúc chiều tà; hoàng hôn
火炎 HỎA VIÊM ngọn lửa;viêm
火炉 HỎA LÒ
火災報知機 HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY thiết bị báo cháy
火災保険 HỎA TAI BẢO HIỂM bảo hiểm hỏa hoạn
火災 HỎA TAI bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai
火渡り HỎA ĐỘ sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng
火水 HỎA THỦY nước và lửa
火気 HỎA KHÍ súng ống
火曜日 HỎA DIỆU NHẬT thứ ba; ngày thứ ba
火曜 HỎA DIỆU thứ ba; ngày thứ ba
火星人 HỎA TINH NHÂN người sao hoả
火星 HỎA TINH hỏa thinh;sao hỏa
火攻め HỎA CÔNG hỏa công
火成岩 HỎA THÀNH NHAM đá nham thạch
火急 HỎA CẤP sự khẩn cấp; sự hỏa tốc; khẩn cấp; cấp bách
火山灰 HỎA SƠN HÔI nham thạch
火山 HỎA SƠN hỏa diệm sơn;hỏa sơn;núi lửa
火器 HỎA KHÍ hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò
火吹き竹 HỎA XUY,XÚY TRÚC ống tre thổi lửa
火口湖 HỎA KHẨU HỒ hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
火口 HỎA KHẨU Miệng núi lửa
火力 HỎA LỰC thế lửa; sức lửa; hỏa lực; nhiệt điện
火傷 HỎA THƯƠNG bị bỏng;bị phỏng;bỏng;phỏng
火保ち HỎA BẢO thời gian giữ lửa
火付け役 HỎA PHÓ DỊCH Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối)
火事見舞い HỎA SỰ KIẾN VŨ sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn
火事 HỎA SỰ cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn
火を起こす HỎA KHỞI thổi lửa
火を消す HỎA TIÊU dập tắt;tắt lửa
火を吹き消す HỎA XUY,XÚY TIÊU thổi tắt
火をつける HỎA bật lửa;nổi lửa;thắp lửa
火ぶくれ HỎA phỏng;phòng lủa
火の見櫓 HỎA KIẾN LỖ tháp canh; chòi canh
火の元 HỎA NGUYÊN nguồn lửa
火で溶ける HỎA DUNG,DONG nấu chảy trong lửa
火で乾かす HỎA CAN,CÀN,KIỀN
火つける HỎA châm
火が燃える HỎA NHIÊN nhen lửa
火がつく HỎA bắt lửa;bén lửa
HỎA lửa
防火 PHÒNG HỎA phòng hỏa hoạn;sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn
長火鉢 TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT Lò than hồng có hình thuôn
鉄火巻 THIẾT HỎA CẢI món tekkamaki
鉄火場 THIẾT HỎA TRƯỜNG phòng đánh bạc
螢火 HUỲNH HỎA Ánh sáng đom đóm
花火を打上げる HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG bắn pháo bông
花火 HOA HỎA pháo bông;pháo hoa
耐火煉瓦 NẠI HỎA LUYỆN NGÕA gạch chịu lửa
耐火構造 NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO cách cấu tạo khó bắt lửa
耐火 NẠI HỎA sự chịu lửa
砲火 PHÁO HỎA khói lửa; súng lửa; hỏa pháo
発火する PHÁT HỎA bùng cháy
発火する PHÁT HỎA phát hỏa; bắt lửa
発火 PHÁT HỎA đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa
点火薬 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa
点火系 ĐIỂM HỎA HỆ Hệ thống đánh lửa
点火栓 ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN bu gi
点火器 ĐIỂM HỎA KHÍ phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
点火する ĐIỂM HỎA đốt cháy;đốt lửa
点火 ĐIỂM HỎA bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ
炬火 CỰ HỎA đuốc
灯火 ĐĂNG HỎA đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
消火栓 TIÊU HỎA XUYÊN,THEN vòi nước cứu hoả
消火器 TIÊU HỎA KHÍ bình chữa cháy;bình chữa lửa
消火する TIÊU HỎA chữa cháy
消火する TIÊU HỎA chữa cháy; cứu hoả
消火 TIÊU HỎA sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả
活火山 HOẠT HỎA SƠN núi lửa đang hoạt động;núi lửa hoạt động
泥火山 NÊ HỎA SƠN núi lửa bùn
死火山 TỬ HỎA SƠN núi lửa đã tắt
放火する PHÓNG HỎA phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá
放火 PHÓNG HỎA sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá
戦火 CHIẾN HỎA binh hỏa;binh lửa
引火する DẪN HỎA dẫn hoả
山火事 SƠN HỎA SỰ cháy rừng
小火 TIỂU HỎA ngọn lửa nhỏ
導火線 ĐAO HỎA TUYẾN dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa
天火 THIÊN HỎA cháy do sấm chớp gây ra;lò
噴火する PHÚN HỎA phun lửa
噴火 PHÚN HỎA sự phun lửa (núi lửa)
出火する XUẤT HỎA bốc lửa; xảy ra hỏa hoạn
出火 XUẤT HỎA sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn
内火艇 NỘI HỎA ĐĨNH Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
休火山 HƯU HỎA SƠN núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Lửa Trong Tiếng Hán