Bộ Huyền (玄) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Huyền_(玄)&oldid=71732106” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
玄 Huyền (95) | |
---|---|
(94)犬 (Khuyển)◄ 「玄」 ►玉 (Ngọc)(96) | |
Bảng mã Unicode: 玄 (U+7384) [1] | |
Giải nghĩa: đen | |
Bính âm: | xuán |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄩㄢˊ |
Wade–Giles: | hsüan2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yùhn |
Việt bính: | jyun4 |
Bạch thoại tự: | hiân |
Kana: | ケン, ゲン ken, genくろい kuroi |
Kanji: | 玄 gen |
Hangul: | 검을 geomeul |
Hán-Hàn: | 현 hyeon |
Hán-Việt: | huyền |
Cách viết: gồm 5 nét | |
Bộ Huyền, bộ thứ 95 có nghĩa là "đen" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 6 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Huyền (玄)
[sửa | sửa mã nguồn]- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Huyền (玄)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 玄/huyền/ |
4 | 玅/diệu/ |
5 | 玆/tư/ |
6 | 率/luật/ 玈/lô/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 7384
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bộ thủ Khang Hi
- Kanji
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Chữ Huyền Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tên Tiếng Trung Của Tôi Là Gì? – Tên HUYỀN Dịch Sang Tiếng Trung ...
-
Tra Từ: Huyền - Từ điển Hán Nôm
-
Huyền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xem Tên Huyền Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Huyền - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Ý Nghĩa Tên Huyền Huyền Trang - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Thanh Huyền - TenBan.Net
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
Huyền ảo Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus
-
Tên Tiếng Trung Dịch Sang Tiếng Việt: Theo Họ Tên, Ngày Sinh
-
Dấu Huyền Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki