Bò Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Bò Trong Tiếng Hán Việt
-
Ngưu - Trâu Và Hình Tượng Con Trâu Trên đồ Sứ Ký Kiểu
-
Tra Từ: Bò - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Một Số Con Vật Bằng Tiếng Hán Việt - Minh Đức
-
Trâu Hay Bò Trong Tiếng Hán đều Dùng Chữ Ngưu Chỉ Phân Biệt ở ...
-
Bò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bò - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Quan Hệ Ngữ Nghĩa Giữa Các Tiếng :Sửu ; Ngưu - Trâu ; Bò
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NGƯU 牛 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Bộ Ngưu (牛) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguồn Gốc Của Chữ Phở - Vương Trung Hiếu - Tống Phước Hiệp
-
Lạm Bàn Về Con Trâu Trong Ngôn Ngữ Văn Hóa - Báo Đà Nẵng
-
Phở Bò Trong Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
ẨN DỤ Ý NIỆM VỀ TỪ CHỈ ĐỘNG VẬT TRONG TIẾNG TRUNG VÀ ...
-
“ngưu” (牛) Không Phải Là Trâu. Từ Này Có Nghĩa Chính Xác Là Con Bò ...