"boat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"boat" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boat

boat /bout/
  • danh từ
    • tàu thuyền
      • to take a boat for...: đáp tàu đi...
    • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
    • to be in the same boat
      • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    • to sail in the same boat
      • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    • to sail one's own boat
      • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
  • nội động từ
    • đi chơi bằng thuyền
    • đi tàu, đi thuyền
    • ngoại động từ
      • chở bằng tàu, chở bằng thuyền
    xuồng
  • boat chock: đòn kê xuồng
  • boat elevator: máy nâng xuồng
  • boat lift: máy nâng xuồng
  • boat load: tải trọng xuồng
  • collapsible boat: xuồng gấp dược
  • fire boat: xuồng cứu hỏa
  • gliding boat: xuồng lướt
  • inflatable boat: xuồng bơm khí nén
  • inflatable boat: xuồng cao su
  • life boat: xuồng cấp cứu
  • patrol boat: xuồng tuần tra
  • refrigerating boat: xuồng lạnh
  • rescue boat: xuồng cứu nạn
  • row boat: xuồng bơi (chèo)
  • rubber boat: xuồng cao su
  • rubber boat: xuồng bơm khí nén
  • ship's boat: xuồng trên tàu
  • stand-by boat: xuồng dự trữ (hằng hải)
  • stand-by boat: xuồng thay thế
  • Lĩnh vực: giao thông & vận tải
    tàu đánh cá
    thuyền dánh cá
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    taumasit
    boat buoy
    phao tầu
    boat deck
    boong tàu
    boat derrick
    giàn khoan nổi
    boat fall
    dây tời
    boat house
    cabin tàu
    boat house
    nhà canô
    boat load
    tải trọng canô
    boat people
    thuyền nhân
    boat scaffold
    giàn giáo nổi
    boat scaffold
    giàn giáo treo
    boat sling
    cáp tàu thuyền
    boat sling
    thứng chão tàu thuyền
    boat spike
    đinh ray
    boat station
    bến thuyền
    boat station
    trạm đỗ thuyền
    boat tank
    két chứa (trên tàu)
    boat tank
    thùng chứa
    boat traniler
    tàu kéo xà lan
    bulk boat
    tàu bốc dỡ
    bulk boat
    thuyền bốc dỡ
    combustion boat
    thuyền đốt
    combustion boat
    thuyền nung
    derrick boat
    đeric nổi
    dredge boat
    tàu nạo vét
    fire boat
    tàu cứu hỏa
    tàu
  • bare boat charter: hợp đồng thuê tàu trơn
  • boat harbour: cảng tàu đậu
  • boat haven: chỗ tàu thả neo
  • boat hire: sự thuê tàu nhỏ
  • boat hire: phí thuê tàu
  • boat landing: bến tàu
  • cargo boat: tàu hàng
  • charter boat: tàu chở thuê bao
  • charter boat: tàu thuê bao
  • country boat: tàu nhỏ sản xuất trong nước
  • crash boat: tàu cứu nạn
  • customs boat: tàu hải quan
  • ferry boat: tàu đò
  • ferry boat: tàu chở ôtô
  • fishing boat: tàu đánh cá
  • freight boat: tàu chở hàng
  • jet boat: tàu phản lực
  • mixed boat: tàu chở hàng và khách
  • passenger boat: tàu khách
  • pilot boat: tàu dẫn đường
  • pilot boat: tàu dẫn cảng
  • pilot boat: tàu hoa tiêu
  • post boat: tàu thư
  • quarantine boat: tàu kiểm dịch
  • refrigerated boat: tàu lạnh
  • sea boat (sea-boat): tàu biển
  • ship's boat: thuyền nhỏ chuyển hàng (từ tàu lớn vào đất liền)
  • transport boat: tàu vận tải
  • tàu thuyền
    boat note
    giấy nhận dỡ hàng hóa
    boat trap
    cái chắn cá
    bum boat
    thuyền bán rong
    ferry boat
    phà
    fishing boat
    ngư thuyền

    otàu, thuyền

    §bult boat : tàu thuyền bốc dỡ

    §dredge boat : tàu nạo vét

    §shooting boat : tàu phòng lôi; tàu nổ mìn đào giếng

    §tow boat : tàu kéo, tàu dắt, tàu lai

    §tug boat : tàu kéo, tàu dắt, tàu lai

    Xem thêm: gravy boat, gravy holder, sauceboat

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    boat

    Từ điển Collocation

    boat noun BOAT + VERB chug, go, sail The boat chugged out to sea. | head, pass The boat headed upriver. | arrive, come in, dock | return | bob boats bobbing up and down in the estuary | float, glide | drift | heave, lunge, lurch, pitch, rock, roll The boat pitched violently from side to side. | list | leak | fill The boat slowly filled with icy water. | capsize, overturn | founder, sink | operate, ply Ferry boats ply regularly between all the resorts on the lake. | carry sth, ferry sth, hold sth, take sth

    BOAT + NOUN cruise, excursion, ride, trip | race | club | house (also boathouse) | train (= the train scheduled to connect with a particular sailing) the 7.30 p.m. boat train to Harwich | building | builder, crew, owner | people (= refugees who arrive by boat)

    PREP. by ~ The cave can only be reached by boat. | in a/the ~ I took them in my boat. | on a/the ~ They ate on the boat. | ~ from, ~ to a boat from Jamaica to Trinidad

    ADJ. little, small | open He was adrift in an open boat for three days. | flat-bottomed | glass-bottomed | inflatable, plastic, rubber | wooden | motor, paddle, pedal, power, rowing, sailing, speed, steam | canal, narrow, river We spent our holiday going up a canal on a narrow boat. a Mississippi river boat | banana, cargo, charter, ferry, fishing, flying, passenger, patrol, pilot, pleasure, racing, rescue, torpedo, touring | model, paper, toy | stricken The lifeboat was preparing to go to the aid of the stricken boat. | upturned

    QUANT. fleet, flotilla a flotilla of small boats

    VERB + BOAT take out You couldn't take a boat out in that wild sea. | take sb out in My brother took us all out in his new boat. | get into/on/onto | get off/out of | launch, lower A new type of patrol boat was launched from the Essex coast yesterday. | push out I pushed the boat out into the middle of the river. | propel, row, sail The boat is propelled by a powerful outboard motor. | handle Where did you learn to handle a boat? | guide, steer, turn | pilot, skipper | crew Normally the boat is crewed by five people. | beach He beached the boat and the children leapt out to explore. | moor, tie up | untie | anchor, berth The harbour was crowded, with boats berthed two and three abreast. | load, unload | rock Sit down, you're rocking the boat.

    (figurative) She was told to keep her mouth shut and not rock the boat (= take unnecessary action that would cause problems). | capsize, overturn, upset | swamp The boat was swamped by a huge wave. | build, design | catch, take They crossed the island to catch a boat for islands south of Skye. | miss (often figurative) If you don't buy now, you may find that you've missed the boat (= cannot take advantage of this offer because it is too late). | meet Beth had gone down to Bombay to meet the boat on which her sister was arriving.

    Từ điển WordNet

      n.

    • a small vessel for travel on water
    • a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce; gravy boat, gravy holder, sauceboat

      v.

    • ride in a boat on water

    English Slang Dictionary

    1. marijuana laced with embalming fluid2. a Cadillac or any other large car

    English Synonym and Antonym Dictionary

    boats|boated|boatingsyn.: gravy boat gravy holder sauceboat

    Từ khóa » Cách Phát âm Từ Boat