Boat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
boat
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: bōt, IPA(ghi chú):/bəʊt/
- Vần: -əʊt
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: bōt, IPA(ghi chú):/boʊt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin)
Danh từ
boat (số nhiều boats)
- Tàu thuyền. to take a boat for... — đáp tàu đi...
- Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ).
Thành ngữ
- to be in the same boat: Cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ.
- to sail in the same boat: (Nghĩa bóng) Cùng hành động, hành động chung.
- to sail one's own boat: (Nghĩa bóng) Hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình.
Nội động từ
boat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boats, phân từ hiện tại boating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boated) nội động từ
- Đi chơi bằng thuyền.
- Đi tàu, đi thuyền.
Chia động từ
Bảng chia động từ của boat| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to boat | |||||
| Phân từ hiện tại | boating | |||||
| Phân từ quá khứ | boated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boats hoặc boateth¹ | boat | boat | boat |
| Quá khứ | boated | boated hoặc boatedst¹ | boated | boated | boated | boated |
| Tương lai | will/shall²boat | will/shallboat hoặc wilt/shalt¹boat | will/shallboat | will/shallboat | will/shallboat | will/shallboat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boat | boat | boat | boat |
| Quá khứ | boated | boated | boated | boated | boated | boated |
| Tương lai | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | boat | — | let’s boat | boat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
boat ngoại động từ /ˈboʊt/
- Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.
Chia động từ
Bảng chia động từ của boat| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to boat | |||||
| Phân từ hiện tại | boating | |||||
| Phân từ quá khứ | boated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boats hoặc boateth¹ | boat | boat | boat |
| Quá khứ | boated | boated hoặc boatedst¹ | boated | boated | boated | boated |
| Tương lai | will/shall²boat | will/shallboat hoặc wilt/shalt¹boat | will/shallboat | will/shallboat | will/shallboat | will/shallboat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boat | boat | boat | boat |
| Quá khứ | boated | boated | boated | boated | boated | boated |
| Tương lai | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat | weretoboat hoặc shouldboat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | boat | — | let’s boat | boat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “boat”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊt
- Vần:Tiếng Anh/əʊt/1 âm tiết
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Boat
-
BOAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Boat - Forvo
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Boat (VOA)
-
Đừng để MẮC LỖI Khi PHÁT ÂM TỪ VỰNG Có Tổ Hợp âm -oad, -oat
-
BOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Boats Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Boat đọc Là Gì
-
Boat Là Gì, Nghĩa Của Từ Boat | Từ điển Anh - Việt
-
Paper-boat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"boat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Boat Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
MISS THE BOAT | WILLINGO
-
Boat
-
Boats Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday