Boat - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
boat

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈboʊt/
Hoa Kỳ[ˈboʊt]

Danh từ

[sửa]

boat (số nhiều boats)

  1. Tàu thuyền. to take a boat for... — đáp tàu đi...
  2. Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • to be in the same boat: Cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ.
  • to sail in the same boat: (Nghĩa bóng) Cùng hành động, hành động chung.
  • to sail one's own boat: (Nghĩa bóng) Hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình.

Nội động từ

[sửa]

boat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boats, phân từ hiện tại boating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boated) nội động từ

  1. Đi chơi bằng thuyền.
  2. Đi tàu, đi thuyền.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của boat
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to boat
Phân từ hiện tại boating
Phân từ quá khứ boated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boat boat hoặc boatest¹ boats hoặc boateth¹ boat boat boat
Quá khứ boated boated hoặc boatedst¹ boated boated boated boated
Tương lai will/shall² boat will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boat boat hoặc boatest¹ boat boat boat boat
Quá khứ boated boated boated boated boated boated
Tương lai were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại boat let’s boat boat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

[sửa]

boat ngoại động từ /ˈboʊt/

  1. Chở bằng tàu, chở bằng thuyền.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của boat
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to boat
Phân từ hiện tại boating
Phân từ quá khứ boated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boat boat hoặc boatest¹ boats hoặc boateth¹ boat boat boat
Quá khứ boated boated hoặc boatedst¹ boated boated boated boated
Tương lai will/shall² boat will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat will/shall boat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại boat boat hoặc boatest¹ boat boat boat boat
Quá khứ boated boated boated boated boated boated
Tương lai were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat were to boat hoặc should boat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại boat let’s boat boat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=boat&oldid=2072729” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Boat