Boat

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. boat
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
boat Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boat Phát âm : /bout/

+ danh từ

  • tàu thuyền
    • to take a boat for... đáp tàu đi...
  • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
  • to be in the same boat
    • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • to sail in the same boat
    • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • to sail one's own boat
    • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

+ nội động từ

  • đi chơi bằng thuyền
  • đi tàu, đi thuyền

+ ngoại động từ

  • chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  gravy boat gravy holder sauceboat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boat" bad bade bait bat batata bate bath bathe batty bawd more...
  • Những từ có chứa "boat" air-boat boat boat-house boat-race boat-shaped boat-train boatful boating boatman boatswain more...
  • Những từ có chứa "boat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ca nô đò giang cập rổi chúi hò đua tát mạn sà lúp more...
Lượt xem: 511 Từ vừa tra + boat : tàu thuyềnto take a boat for... đáp tàu đi...

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Boat