Boat
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- boat
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tàu thuyền
- to take a boat for... đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
- to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
- to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
- to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
+ nội động từ
- đi chơi bằng thuyền
- đi tàu, đi thuyền
+ ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền
- Từ đồng nghĩa: gravy boat gravy holder sauceboat
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boat": bad bade bait bat batata bate bath bathe batty bawd more...
- Những từ có chứa "boat": air-boat boat boat-house boat-race boat-shaped boat-train boatful boating boatman boatswain more...
- Những từ có chứa "boat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ca nô đò giang cập rổi chúi hò đua tát mạn sà lúp more...
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Boat
-
BOAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Boat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Boat - Forvo
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Boat (VOA)
-
Đừng để MẮC LỖI Khi PHÁT ÂM TỪ VỰNG Có Tổ Hợp âm -oad, -oat
-
BOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Boats Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Boat đọc Là Gì
-
Boat Là Gì, Nghĩa Của Từ Boat | Từ điển Anh - Việt
-
Paper-boat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"boat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Boat Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
MISS THE BOAT | WILLINGO
-
Boats Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday