It is sometimes placed in the "stink bombs" and "stink perfumes" for pranksters. WikiMatrix. Nếu họ bốc mùi, đó là do mùi hôi thối của bất công.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bốc mùi thối' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'bốc mùi thối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
BỐC MÙI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · stink · smelly · stinks · reeks · stinking · stank · reek.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Mùi hôi thối là trong một câu và bản dịch của họ · Đó không phải là mùi hôi thối duy nhất của cơ thể có · That wasn't the only foul odor her body ...
Xem chi tiết »
Some exude a smell of putrefaction to attract flies. 4. Và các xác chết của chúng sẽ bốc mùi hôi thối;+. And the stench of their carcasses will ascend;+. 5.
Xem chi tiết »
Send that stinking head back to the Seljuks. 14. Và các xác chết của chúng sẽ bốc mùi hôi thối;+. And the stench of their carcasses will ascend;+. 15.
Xem chi tiết »
stunk /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, ...
Xem chi tiết »
All these smells remind me of the Christmases of my childhood. Copy Report an error. Thật là một mùi hôi thối! Bạn đang nấu một ít súp lơ?
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; smelly. bốc mùi hôi thối ; bốc mùi ; dùng ; gây mùi khó chịu ; hôi hám ; hôi thối ; mùi hôi của ; mùi hôi ; mùi vị ; ...
Xem chi tiết »
"Mùi hôi thối bốc lên ngay lập tức." câu này tiếng anh là: The stink of vomit reached me instantly. Answered 2 years ago. Tu Be ...
Xem chi tiết »
(Danh từ đếm được) Mùi thối, mùi ôi, mùi hôi, mùi ươn, mùi thiu, mùi thối, mùi hỏng; ... etc something — cái gì đó có, tỏa ra mùi thơm, bốc mùi hôi, mùi ươn ...
Xem chi tiết »
Apologies for the stench. OpenSubtitles2018. v3. Hiện giờ Gowanus đang bốc mùi hôi thối — tôi sẽ thừa nhận điều đó. Now the Gowanus is particularly smelly ...
Xem chi tiết »
to raise a stink. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên. nội động từ stank, stunk; stunk. bốc mùi thối, bay mùi thối, thối. tởm, kinh tởm.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối ... stank có nghĩa là: stank /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ ...
Xem chi tiết »
Đậu phụ thối (臭豆腐 xú đậu phụ) là một loại đậu phụ lên men khá nặng mùi. ... Đậu phụ thối rán vàng ăn với rau cải muối ... Nghĩa đen, đậu phụ bốc mùi ...
Xem chi tiết »
mùi thối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùi thối sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. mùi thối. bad smell; stench; stink; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Mùi Hôi Thối Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc mùi hôi thối tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu