Stunk Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ stunk tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | stunk (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stunkBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stunk tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stunk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stunk tiếng Anh nghĩa là gì.
stunk /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên* nội động từ stank, stunk; stunk- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối- tởm, kinh tởm- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụstink /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên* nội động từ stank, stunk; stunk- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối- tởm, kinh tởm- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụ
Thuật ngữ liên quan tới stunk
- stake tiếng Anh là gì?
- double-bottomed tiếng Anh là gì?
- bunde tiếng Anh là gì?
- Matrix tiếng Anh là gì?
- scenery tiếng Anh là gì?
- busy testing tiếng Anh là gì?
- epigenetic tiếng Anh là gì?
- telemessage tiếng Anh là gì?
- high-principled tiếng Anh là gì?
- preguidance tiếng Anh là gì?
- raw-head tiếng Anh là gì?
- unreflective tiếng Anh là gì?
- grizzled tiếng Anh là gì?
- appreciating tiếng Anh là gì?
- barong tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stunk trong tiếng Anh
stunk có nghĩa là: stunk /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên* nội động từ stank, stunk; stunk- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối- tởm, kinh tởm- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụstink /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên* nội động từ stank, stunk; stunk- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối- tởm, kinh tởm- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụ
Đây là cách dùng stunk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stunk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stunk /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Anh là gì? tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) bới thối ra tiếng Anh là gì? làm toáng lên* nội động từ stank tiếng Anh là gì? stunk tiếng Anh là gì? stunk- bốc mùi thối tiếng Anh là gì? bay mùi thối tiếng Anh là gì? thối- tởm tiếng Anh là gì? kinh tởm- (từ lóng) tồi tiếng Anh là gì? (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy tiếng Anh là gì? trông thấy tiếng Anh là gì? ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Anh là gì? đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụstink /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Anh là gì? tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) bới thối ra tiếng Anh là gì? làm toáng lên* nội động từ stank tiếng Anh là gì? stunk tiếng Anh là gì? stunk- bốc mùi thối tiếng Anh là gì? bay mùi thối tiếng Anh là gì? thối- tởm tiếng Anh là gì? kinh tởm- (từ lóng) tồi tiếng Anh là gì? (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy tiếng Anh là gì? trông thấy tiếng Anh là gì? ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Anh là gì? đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụ
Từ khóa » Bốc Mùi Hôi Thối Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Mùi Thối Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "bốc Mùi Thối" Trong Tiếng Anh
-
BỐC MÙI THỐI - Translation In English
-
BỐC MÙI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÙI HÔI THỐI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mùi Hôi Thối' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'hôi Thối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Mùi Hôi Thối: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Smelly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Mùi Hôi Thối Bốc Lên Ngay Lập Tức." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Smell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hôi Thối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "stink" - Là Gì? - Vtudien
-
Stank Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Đậu Phụ Thối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mùi Thối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
stunk (phát âm có thể chưa chuẩn)